· Each of job, QCI will check before welding, during welding and after welding process to ensure product quality requirement
Đối với mỗi dự án, QC hàn sẽ kiểm tra trước khi hàn, trong khi hàn và sau khi hàn để đảm bảo yêu cầu chất lượng sản phẩm
· During welding process, QC inspector need to follow the ITP, weld map and welding procedure specification to ensure welding quality
Kiểm tra trong quá trình hàn đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về tiêu chuẩn kiểm tra, sơ đồ hàn và quy trình hàn để đảm bảo chất lượng trong quá trình hàn.
· Cheching visual welding and NDT after welding
Kiểm tra ngoại quan và NDT sau khi hàn
· Cooperate to team leader, foreman for preparing some specimens suitable to welding procedure specification to apply this procedure and test welder if need.
Phối hợp với tổ trưởng foreman hàn chuẩn bị các phôi mẫu phù hợp với quy trình hàn để chạy quy trình, kiểm tra thợ hàn khi có yêu cầu
· Keeping inspection tools in good and working condition
Bảo quản thiết bị kiểm tra trong điều kiện tốt nhất
· Prepare some tools for checking welding, check before and during welding by record
Chuẩn bị các dụng cụ kiểm tra mối hàn, kiểm tra trước trong khi hàn ghi nhận quá trình chạy quy trình hàn
· Make NCR if QC inspector find some welding defects during checking
Làm báo cáo không phù hợp nếu phát hiện khuyết tật hàn trong quá trình kiểm tra
· Cooperate to welding area for checking some defects.
Phối hợp với tổ hàn kiểm tra các khuyết tật
· Make report everyday.
Báo cáo kiểm tra hàng ngày cho giám sát chất lượng công ty.
· Perform other tasks related to QA/QC Dept in accordance to the capacity.
Thực hiện các công việc khác liên quan của phòng QC được phân công phù hợp với năng lực
Authority
· Rejecting non-conformity product and take action to prevent from reoccurrence.
Từ chối sản phẩm không phù hợp và thực hiện hành động để ngăn chặn sự tái diễn
· Inform to QC supervisor or QA/QC manager as soon as problems are beyond handling
Báo cáo cho giám sát chất lượng và trưởng phòng ngay khi có các vần đề vượt quá khả năng xử lý.