TRADE MARKETING (65%)
Phân Tích Thị Trường (Market Analysis)
Nghiên cứu và phân tích dữ liệu thị trường để hiểu rõ xu hướng và nhu cầu của khách hàng.
Đưa ra các đề xuất dựa trên kết quả phân tích để tăng cường hiệu quả của chiến lược tiếp thị.
Chiến Lược Kênh Phân Phối (Channel Strategy)
Đảm bảo sự hiện diện đồng đều của sản phẩm trong các kênh phân phối chiến lược.
Xây dựng và triển khai chiến lược phân phối sản phẩm qua các kênh bán hàng khác nhau (truyền thống, hiện đại, trực tuyến).
Chương Trình Khuyến Mại và Trưng Bày (Promotion and Display Programs)
Lên kế hoạch và thực hiện các chương trình khuyến mại để thúc đẩy doanh số bán hàng.
Thiết kế và quản lý các chương trình trưng bày sản phẩm tại điểm bán hàng nhằm tối ưu hóa sự chú ý và sự thu hút của khách hàng.
Phát Triển Kinh Doanh (Business Development Strategy)
Tạo lập và duy trì mối quan hệ với các đối tác chiến lược, khách hàng quan trọng.
Xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh dài hạn để mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh số.
Quản Lý Ngân Sách và Dự Án (Budget and Project Management)
Điều phối các dự án tiếp thị từ khâu lập kế hoạch đến khi hoàn thành, đảm bảo tiến độ và chất lượng.
Quản lý ngân sách tiếp thị, đảm bảo chi tiêu hiệu quả và hợp lý.
Lập Kế Hoạch Tiếp Thị (Marketing Calendar)
Lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị theo từng giai đoạn, quản lý thời gian và nguồn lực hiệu quả.
Đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các chiến dịch tiếp thị để đạt được mục tiêu kinh doanh.
COMMUNICATION (35%)
Lập Kế Hoạch Truyền Thông (Communication Planning)
Kế Hoạch Truyền Thông (35%): Phát triển kế hoạch truyền thông tích hợp cho các chiến dịch tiếp thị, bao gồm cả các kênh truyền thông ATL & BTL
BTL: Xây dựng kế hoạch truyền thông chi tiết cho các chiến dịch sử dụng các kênh như sự kiện, tiếp thị trực tiếp, và quảng cáo trực tiếp, nhằm tương tác trực tiếp với khách hàng.
ATL: Đề xuất chiến lược truyền thông cho các chiến dịch sử dụng các kênh truyền thông lớn như truyền hình, radio và quảng cáo ngoài trời để tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng.