Sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp Nhật và thương mại Việt Nhật đã mở ra nhiều cơ hội hấp dẫn đối với nhân lực thành thạo tiếng Nhật. Để khẳng định bản thân trước nhà tuyển dụng, sở hữu chứng chỉ tiếng Nhật có giá trị cao sẽ có tính thuyết phục nhất.
Vậy những chứng chỉ tiếng Nhật nào đang phổ biến tại Việt Nam? Trong số đó, đâu là chứng chỉ có giá trị cao nhất? Bài viết sau đây, 123job sẽ chia sẻ những thông tin quan trọng về 4 loại chứng chỉ tiếng Nhật, những so sánh khách quan để bạn đọc có lựa chọn phù hợp nhất với bản thân.
1. Chứng chỉ tiếng Nhật là gì?
Chứng chỉ tiếng Nhật là văn bằng xác minh trình độ và kỹ năng sử dụng tiếng Nhật của bạn. Hiện nay có nhiều loại chứng chỉ khác nhau được sử dụng và công nhận rộng rãi như chứng chỉ tiếng Nhật JLPT, J.TEST, chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST…

2. Lợi ích khi có chứng chỉ tiếng Nhật
Tăng cơ hội nghề nghiệp: Nhật Bản là một trong những quốc gia có vốn đầu tư lớn và quan hệ thương mại mật thiết với Việt Nam. Sở hữu chứng chỉ tiếng Nhật giúp bạn dễ dàng được tuyển dụng bởi những doanh nghiệp Nhật Bản hoặc công ty có quan hệ hợp tác với đối tác Nhật.
Mức lương hấp dẫn hơn: Không quá phổ biến như ngôn ngữ Anh, số người thành thạo tiếng Nhật ở Việt Nam vẫn thấp hơn so với nhu cầu nhân lực hiện tại. Điều này dẫn tới nhân sự có chứng chỉ tiếng Nhật luôn được săn đón và được chi trả mức lương hấp dẫn.
Cơ hội học tập và du học Nhật Bản: Hồ sơ đăng ký học bổng, du học luôn yêu cầu ứng viên cung cấp chứng chỉ tiếng Nhật. Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Nhật với trình độ cao giúp bạn dễ dàng vượt qua vòng xét duyệt hồ sơ. Đồng thời, việc thành thạo tiếng Nhật cũng giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường mới.
Xem thêm:
3. Top 4 chứng chỉ tiếng Nhật được sử dụng nhiều nhất
3.1. Chứng chỉ tiếng Nhật JLPT
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT (Japanese Language Proficiency Test) là kỳ thi thường niên do Quỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản và Hiệp hội hỗ trợ giáo dục quốc tế Nhật Bản tổ chức. Kỳ thì này đánh giá năng lực tiếng Nhật của thí sinh ở nhiều cấp độ khác nhau, từ N5 (thấp nhất) đến N1 (cao nhất).
JLPT là một trong những chứng chỉ phổ biến và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Chứng chỉ tiếng Nhật JLPT thường được yêu cầu khi xin việc, du học và tham gia các tổ chức, hoạt động có sử dụng tiếng Nhật.
Các cấp độ trong chứng chỉ tiếng Nhật JLPT
| Mức độ | N5 | N4 | N3 | N2 | N1 |
| Trình độ | Người mới bắt đầu (cấp độ 1) | Người mới bắt đầu (cấp độ 2) | Trung cấp 1 | Trung cấp 2 | Trình độ cao |
| Giờ học tối thiệt để đạt trình độ trên | 150 giờ | 300 giờ | 450 giờ | 600 giờ | 900 giờ |
| Khối lượng từ vựng | 800 từ | 1500 từ | 3750 từ | 6000 từ | 10000 từ |
| Ký tự Kanji | 100 ký tự | 300 ký tự | 650 ký tự | 1000 ký tự | 2000 ký tự |
3.2. Chứng chỉ tiếng Nhật TOP J
TOPJ là bài kiểm tra trình độ tiếng Nhật được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ và sự am hiểu của người học về văn hóa Nhật Bản. Khác với chứng chỉ JLPT (tập trung vào ngữ pháp), TOP J ưu tiên đánh giá kỹ năng ứng dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Điều này khiến chứng chỉ TOP J trở thành đánh giá toàn diện hơn năng lực giao tiếp của thí sinh hơn.
Bài đánh giá TOP J chia thành 3 cấp độ (Cơ bản, Trung cấp và Nâng cao). Chứng chỉ tiếng Nhật TOP J sẽ là lựa chọn lý tưởng cho thí sinh muốn tích hợp việc học ngôn ngữ cùng tìm hiểu sâu hơn về văn hóa Nhật Bản. Với một phần kiến thức về quốc gia này, TOP J sẽ phù hợp hơn nếu bạn muốn học tập và làm việc tại Nhật Bản.
| Trình độ | Yêu cầu |
| Cơ bản | Cấp độ A | Khả năng đọc và viết từ 300 chữ Kanji. Thành thạo nghe, trao đổi về lý luận cơ bản, điều kiện và cách sử dụng kính ngữ cơ bản. |
| Cấp độ B | Khả năng đọc và viết từ 200 ký tự Kanji. Thành thạo trong việc nghe và nói về những mong muốn và ý định cơ bản. |
| Cấp độ C | Khả năng hiểu khoảng 100 ký tự Kanji. Thành thạo trong việc sử dụng câu chào hỏi đơn giản và bày tỏ ý kiến về các sự vật và hiện tượng. |
| Trung cấp | Trình độ trung cấp A | Có khả năng đọc và viết từ 1000 chữ Kanji. Có khả năng viết bài luận dài 800 chữ. Có hiểu biết cơ bản về phong tục và truyền thống Nhật Bản. |
| Trình độ trung cấp B | Có khả năng đọc và viết khoảng 700 chữ Kanji. Có khả năng viết bài luận khoảng 400 chữ. Nắm bắt được những kiến thức cơ bản. |
| Trình độ trung cấp C | Nắm bắt được khoảng 500 ký tự Kanji. Có khả năng viết thư và các loại tài liệu đơn giản. |
| Nâng cao | Trình độ nâng cao A | Khả năng đọc và viết khoảng 2000 ký tự Kanji. Khả năng viết bài luận nghiên cứu, tham gia tranh luận và đọc mở rộng (read extensively). |
| Trình độ nâng cao B | Khả năng đọc và viết khoảng 1800 ký tự Kanji. Có khả năng viết báo cáo, bày tỏ quan điểm và thuyết trình. |
| Trình độ nâng cao C | Nắm bắt khoảng 1500 chữ Kanji. Có khả năng viết báo cáo, hiểu và sử dụng thành thạo thành ngữ trong giao tiếp. |
Xem thêm: Kimochi là gì? Liệu bạn đã biết cách dùng kimochi trong tiếng Nhật đúng cách
3.3. Chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST
NAT-TEST cũng là một trong những kỳ thi đánh giá tiếng Nhật phổ biến đối với người nước ngoài có mong muốn học tập, làm việc và sinh sống tại Nhật Bản. Bài thi gồm 3 phần chính: nghe hiểu, đọc hiểu và từ vựng. Bên cạnh kiến thức về ngôn ngữ, bài thi cũng đánh giá khái quát kiến thức của thí sinh về văn hóa xã hội Nhật Bản.
Các cấp độ trong chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST:
- Cấp độ 5Q: Là cấp độ thấp nhất trong hệ thống chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST. Để vượt qua cấp độ này, thí sinh cần tích lũy đủ 700 từ vựng và 100 ký tự Kanji.
- Cấp độ 4QL Cấp độ sơ cấp, đánh giá khả năng độ sử dụng ngôn ngữ ở mức cơ bản. Thí sinh cần tích lũy khoảng 1700 từ vựng và 300 chữ Kanji để vượt qua cấp độ này.
- Cấp độ 3Q: Cấp độ trung cấp, đánh giá năng lực tiếng Nhật ở mức trung bình. Với cấp độ này, bạn cần trang bị ít nhất 3350 từ vựng và 650 chữ Kanji và hiểu biết trên nhiều chủ đề khác nhau.
- Level 2Q: Trình độ trung cấp đến cao cấp. Thí sinh cần biết khoảng 5900 từ vựng và 1100 chữ Kanji trong nhiều chủ đề khác nhau.
- Cấp độ 1Q Cấp độ nâng cao, yêu cầu ứng viên khả năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ cho nhiều nội dung khác nhau. Thí sinh cần tích lũy khoảng 10.000 từ vựng và 1.850 ký tự Kanji trải dài trên nhiều lĩnh vực.
3.4. Chứng chỉ tiếng Nhật BJT
BTJ (Business Japanese Proficiency Test) là chứng chỉ tiếng Nhật được thiết kế dành riêng cho nhóm chuyên gia trong lĩnh vực kinh doanh. Với nhu cầu chứng minh năng lực ngôn ngữ tiếng Nhật của bản thân với doanh nghiệp/cơ quan mà mình làm việc. Bài kiểm tra này tập trung vào việc đánh giá kỹ năng nghe và đọc hiểu trong các tình huống trong hoạt động kinh tế, thương mại.
Bài thi BTJ có tổng điểm 800, được chia thành 6 cấp độ khác nhau. 6 cấp độ đó bao gồm: J5: từ 0 ~ 199 điểm; J4: từ 200 ~ 319 điểm; J3: từ 320 ~ 419 điểm; J2: từ 420 ~ 529 điểm; J1: từ 530 ~ 599 điểm; J1+: từ 600 ~ 800 điểm.
Ưu điểm: (1) Có tính chuyên môn cao và (2) Phù hợp cho những ai có mong muốn phát triển sự nghiệp hoặc cơ hội kinh doanh tại Nhật Bản. Nhược điểm của chứng chỉ tiếng Nhật BTJ: (1) Hạn chế hơn so với JLPT (không được công nhận toàn cầu, và ít phổ biến đối với khu vực ngoài Châu Á); (2) Ít cơ sở tổ chức thi hơn.
4. So sánh các loại chứng chỉ tiếng Nhật phổ biến tại Việt Nam
| | Chứng chỉ tiếng Nhật JLPT | Chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST | Chứng chỉ tiếng Nhật TOP J |
| Mục đích | Đánh giá và thẩm định trình độ tiếng Nhật của người học. Thường được yêu cầu trong hồ sơ du học, xuất khẩu lao động. | Đánh giá và thẩm định trình độ tiếng Nhật của người học. | Đánh giá trình độ tiếng Nhật thực tế của người tham gia từ trình độ cơ bản đến nâng cao. |
| Ưu điểm | (1) Kỳ thi đánh giá năng lực ngôn ngữ Nhật Bản có tuổi đời và mức độ uy tín cao nhất. (2) Được công nhận và sử dụng rộng rãi trên phạm vi toàn cầu và phù hợp để đánh giá mọi trình độ. (3) Bài thi phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau (từ học sinh, sinh viên tới người đi làm). | (1) Lịch thi dày đặc hơn so với những bài đánh giá khác. (2) Thời gian chờ thi ngắn (có thể thi sau 5 tuần kể từ ngày đăng ký). (3) Nhanh có kết quả thi. | (1) Tính thực tiễn cao, ứng dụng trong công việc và cuộc sống. (2) Cung cấp nhiều kiến thức văn hóa, đó là nền tảng để người học thích nghi dễ hơn với văn hóa Nhật. (3) Bài kiểm tra chuyên sâu, chia thành nhiều cấp độ với tiêu chuẩn nghiêm ngặt. (4) Đánh giá trên thang điểm A, B, C thay vì đỗ hoặc trượt. |
| Nhược điểm | (1) Bài thi không có phần nói, viết. (2) Quá trình chờ đợi kết quả thường lâu hơn. (3) Thuần đánh giá về khả năng ngôn ngữ, hạn chế trong việc đánh giá toàn diện trình độ ứng viên. | (1) Thiếu phản hồi chi tiết cho kết quả của bài thi. Ứng viên khó nhận biết và cải thiện năng lực. (2) Mức độ khó của các câu hỏi có thể khác nhau, điều này làm ảnh hưởng đến kết quả thi của ứng viên. (3) Ít câu hỏi ứng dụng, hạn chế trong việc đánh giá toàn diện khả năng của ứng viên. | (1) Là kỳ thi mới được tổ chức, chưa phổ biến và thiếu tài liệu về hướng dẫn, mẹo thi. |
| Kỳ thi | Tổ chức định kỳ 2 lần mỗi năm (vào tháng 7 và tháng 12). | Tổ chức thi vào tháng 2, 4, 6, 8, 10, 12 | Tổ chức 4 lần/năm (vào tháng 3, 5, 9, 11) |
| Cơ quan tổ chức | Quỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản và Hiệp hội hỗ trợ quốc tế Nhật Bản. | Ủy ban quản lý NAT Test. | Quỹ học bổng giao lưu quốc tế châu Á |
5. Chứng chỉ tiếng Nhật nào có giá trị nhất
Cả ba chứng chỉ tiếng Nhật JLPT, TOP J và NAT-TEST đều có mức độ uy tín cao và được sử dụng phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên JLPT lại là chứng chỉ tiếng Nhật có giá trị được công nhận hơn cả bởi: (1) Mức độ phổ biến của chứng chỉ tiếng Nhật JLPT là hơn hẳn so với 2 chứng chỉ còn lại; (3) Đây là bài thi có truyền thống lâu đời nhất; (3) Chứng chỉ tiếng Nhật JLPT là yêu cầu bắt buộc cho nhiều mục đích và hồ sơ khác nhau.

Xem thêm: Bật mí cách viết CV xin việc giáo viên tiếng Nhật chuyên nghiệp
Kết luận
Chứng chỉ tiếng Nhật phù hợp không chỉ giúp bạn chứng minh khả năng sử dụng tiếng Nhật mà còn giúp bạn khẳng định chuyên môn, trình độ với nhà tuyển dụng. Mỗi loại chứng chỉ đều có ưu, nhược điểm riêng phù hợp với từng đối tượng và nhu cầu của ứng viên. Xác định rõ khả năng, mục tiêu, nhu cầu của bản thân sẽ giúp bạn lựa chọn ra chứng chỉ tiếng Nhật phù hợp