Việc trình bày trình độ ngoại ngữ trong sơ yếu lý lịch là một kỹ năng quan trọng để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những gợi ý hữu ích để hoàn thiện sơ yếu lý lịch của mình.
1. Trình độ ngoại ngữ là gì?
Trình độ ngoại ngữ là gì? Trình độ ngoại ngữ là một thông tin được ghi trong sơ yếu lý lịch hoặc CV, phản ánh khả năng sử dụng ngoại ngữ của ứng viên dựa trên các khung đánh giá năng lực ngoại ngữ đã được công nhận hiện nay.
Hiện tại, tại Việt Nam, thông tư số 01/2014/TT-BGDĐT đã thiết lập khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc, làm cơ sở thống nhất cho việc đánh giá yêu cầu năng lực của tất cả các ngoại ngữ đang được giảng dạy trong hệ thống giáo dục quốc dân.
Khung năng lực ngoại ngữ này được xây dựng dựa trên khung tham chiếu chung cho ngôn ngữ châu Âu (CEFR) và một số khung trình độ ngoại ngữ của các quốc gia khác, nhằm đáp ứng các điều kiện thực tiễn trong việc giảng dạy, học tập và sử dụng ngoại ngữ tại Việt Nam.
Khung này được coi là tiêu chuẩn chính thức để đánh giá năng lực ngoại ngữ của học sinh, sinh viên và người lao động tại Việt Nam.
Quy chế thi đánh giá năng lực ngoại ngữ này được quy định cụ thể trong Khoản 2, Điều 3 của thông tư 23/2017/TT-BGDĐT. Kết quả đánh giá năng lực của bạn sẽ được phân vào các bậc 1, 2, 3, 4, 5 hoặc 6, tùy thuộc vào khả năng nghe, nói, đọc và viết.
Các nhà tuyển dụng có thể dựa vào khung năng lực này để đánh giá trình độ ngoại ngữ của ứng viên và lựa chọn những ứng viên phù hợp.
Trình độ ngoại ngữ là gì?
2. Phân loại trình độ ngoại ngữ
Việc phân loại trình độ ngoại ngữ giúp chúng ta đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ của một người một cách khách quan và chuẩn xác. Có nhiều hệ thống phân loại khác nhau, nhưng một số hệ thống phổ biến nhất bao gồm:
Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR): Đây là một khung tham chiếu được sử dụng rộng rãi trên thế giới để đánh giá năng lực ngoại ngữ. CEFR chia trình độ thành 6 cấp độ, từ A1 (mới bắt đầu) đến C2 (thành thạo).
Các cấp độ theo tham chiếu chung châu Âu (CEFR):
- A1 (Sơ cấp 1): Có thể hiểu và sử dụng các biểu thức và câu đơn giản, liên quan đến việc đáp ứng các nhu cầu cụ thể.
- A2 (Sơ cấp 2): Có thể hiểu các đoạn văn ngắn và thường gặp, liên quan đến các lĩnh vực quen thuộc (ví dụ: thông tin cá nhân, mua sắm, địa điểm gần).
- B1 (Trung cấp 1): Có thể hiểu các ý chính của thông tin rõ ràng và mạch lạc về các chủ đề quen thuộc và thường gặp (ví dụ: công việc, học tập, thời gian rảnh).
- B2 (Trung cấp 2): Có thể hiểu nội dung chính của các văn bản phức tạp và các bài nói dài về các chủ đề cụ thể và trừu tượng.
- C1 (Cao cấp 1): Có thể hiểu được hầu hết mọi thứ mình đọc hoặc nghe. Có thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên.
- C2 (Cao cấp 2): Có thể hiểu mọi thứ mình đọc hoặc nghe mà không gặp khó khăn. Có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tự nhiên và linh hoạt.
Khung tham chiếu chung của châu Á (CEFR-Asia): Đây là một khung tham chiếu được phát triển dựa trên CEFR, nhưng được điều chỉnh phù hợp với ngữ cảnh châu Á.
Các cấp độ theo tham chiếu chung của châu Á (CEFR-Asia): Tương tự như CEFR, CEFR-Asia cũng chia trình độ thành 6 cấp độ từ A1 đến C2.
Các hệ thống phân loại khác:
- IELTS: Hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế, tập trung vào 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết.
- TOEFL: Một hệ thống đánh giá khác của tiếng Anh, cũng tập trung vào 4 kỹ năng.
Các hệ thống của các trường đại học, tổ chức giáo dục: Nhiều trường đại học và tổ chức giáo dục có hệ thống đánh giá nội bộ riêng để xác định trình độ ngoại ngữ của sinh viên và nhân viên.
3. Hướng dẫn khi trình độ ngoại ngữ vào sơ yếu lý lịch
Dựa vào bản mô tả trên, bạn có thể đã nắm rõ thế nào là trình độ ngoại ngữ bậc 2 và bậc 3, cũng như những đặc điểm riêng biệt của từng cấp độ ngoại ngữ.
Nhà tuyển dụng sẽ căn cứ vào các bậc năng lực này để xác định yêu cầu phù hợp với thực tế công việc.
Vì vậy, việc ghi rõ và chính xác trình độ ngoại ngữ trong sơ yếu lý lịch sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho nhà tuyển dụng trong việc đánh giá năng lực của bạn.
Cụ thể, trong sơ yếu lý lịch hoặc CV, bạn nên trình bày theo hình thức văn bằng ngoại ngữ (đối với những ngôn ngữ yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế) hoặc ghi chứng nhận dựa trên khung đánh giá năng lực ngoại ngữ của Việt Nam.
Chẳng hạn: tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga... với các trình độ A1, B2, C2…
Nếu bạn sở hữu chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, hãy ghi đầy đủ thông tin theo chứng nhận mà bạn đã nhận.
Ví dụ: tiếng Anh TOEIC 880; tiếng Anh IELTS 5.5; tiếng Nhật N2; tiếng Trung HSK 4...
Nếu không có trình độ ngoại ngữ, bạn nên ghi rõ là không.
Hướng dẫn khi trình độ ngoại ngữ vào sơ yếu lý lịch
4. Trường hợp nào không nên khi trình độ ngoại ngữ vào sơ yếu lý lịch
Để tăng cường khả năng trúng tuyển, các chuyên gia thường khuyên bạn điều đầy đủ thông tin trong Sơ yếu lý lịch, bao gồm cả mục trình độ ngoại ngữ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bạn có thể không cần ghi mà nhà tuyển dụng cũng sẽ không đánh giá thấp bạn vì điều này.
4.1. Nếu bạn không có trình độ ngoại ngữ, bạn không cần ghi vào Sơ yếu lý lịch.
Đối với những ứng viên không có trình độ ngoại ngữ, hiển nhiên không có thông tin nào để ghi, vì vậy bạn không nhất thiết phải điền vào mục này. Nếu muốn, bạn có thể ghi “Không” để đầy đủ hơn.
Trên thực tế, nhiều ứng viên không có kiến thức ngoại ngữ nhưng vẫn cố tình ghi bất kỳ ngôn ngữ nào đó với hy vọng gây ấn tượng. Trong trường hợp này, nếu may mắn lọt vào vòng trong, bạn vẫn có nguy cơ bị phát hiện và mất cơ hội vĩnh viễn do hành vi gian dối.
4.2. Không cần ghi Trình độ ngoại ngữ khi ứng tuyển vào vị trí lao động phổ thông.
Mục đích chính của việc ghi trình độ ngoại ngữ trong Sơ yếu lý lịch là dành cho các ứng viên có khả năng ngoại ngữ. Tuy nhiên, đối với những công việc không yêu cầu ngoại ngữ, bạn cũng có thể không cần điền vào mục này.
Các vị trí mà nhà tuyển dụng không quan tâm đến trình độ ngoại ngữ của bạn thường thuộc về lĩnh vực lao động phổ thông như: Nhân viên bán hàng, nhân viên vệ sinh, nhân viên môi trường,... Còn trong các ngành như ngân hàng hay du lịch, nhà tuyển dụng thường yêu cầu bạn thể hiện trình độ ngoại ngữ trong không chỉ Sơ yếu lý lịch mà cả hồ sơ xin việc.
Đây là những trường hợp cụ thể mà bạn không cần phải thể hiện trình độ ngoại ngữ trong Sơ yếu lý lịch. Tất nhiên, không cần thiết không có nghĩa là nhà tuyển dụng không quan tâm đến việc bạn có điền thông tin hay không, vì vậy bạn hoàn toàn có thể yên tâm.
Trường hợp nào không nên khi trình độ ngoại ngữ vào sơ yếu lý lịch
5. Lưu ý khi viết trình độ ngoại ngữ vào sơ yếu lý lịch
Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi bạn điền thông tin về trình độ ngoại ngữ trong sơ yếu lý lịch:
- Hãy cung cấp thông tin chính xác về trình độ ngôn ngữ của bạn.
- Nếu bạn ứng tuyển vào các vị trí lao động phổ thông hoặc không có yêu cầu ngoại ngữ, không cần phải ghi thông tin này.
- Đối với các công việc yêu cầu ngoại ngữ bắt buộc, bạn nên thêm vào những kinh nghiệm thực tế liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ, thay vì chỉ liệt kê các chứng chỉ một cách chung chung.
- Nhiều chứng chỉ ngoại ngữ có thời gian hiệu lực nhất định, vì vậy bạn cần đảm bảo rằng thông tin về chứng chỉ bạn ghi trong sơ yếu lý lịch vẫn còn trong thời hạn sử dụng.
Tóm lại, việc thể hiện trình độ ngoại ngữ của bạn một cách hợp lý trong sơ yếu lý lịch có thể là yếu tố quan trọng giúp bạn nổi bật hơn trong mắt nhà tuyển dụng và đạt được vị trí công việc mà bạn ao ước. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin mà 123job.vn đã cung cấp trong bài viết trên sẽ giúp bạn tự tin hơn, hiểu cách trình bày trình độ ngoại ngữ một cách chính xác nhất, từ đó tạo ra lợi thế cho bản thân trong thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh.