Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao mình lại hành động theo cách này, hay tại sao lại có những người luôn thành công trong mọi việc như vậy? Câu trả lời đó có thể là chỉ số nhân cách của mỗi người.

Vậy hãy cùng với 123job.vn tìm hiểu về chỉ số nhân cách qua bài viết ở dưới đây nhé.

1. Chỉ số nhân cách là gì?

Chỉ số nhân cách là gì? Chỉ số nhân cách là chỉ số thể hiện tính cách và thái độ của bạn ra bên ngoài, đồng thời cũng phản ánh cách mà người khác nhìn nhận về bạn. Trong thần số học, mỗi chữ cái trong tên riêng của mỗi người tương ứng với các con số khác nhau, và điều này rất quan trọng vì sóng rung của tên riêng kết nối với sóng rung của chính bản thân bạn.           

Theo Tiến sĩ David A. Phillips, khái niệm sóng rung không chỉ đề cập đến các tần số có thể nghe được khi phát âm một cái tên, mà còn bao gồm sóng rung mang tính biểu tượng của chuỗi số liên quan đến tên đó. Những sóng rung này có tác động đến các đặc điểm tính cách và nhân cách của mỗi cá nhân. Ví dụ, chỉ số nhân cách, được hình thành từ những phụ âm trong tên riêng, thể hiện cách bạn giao tiếp và thể hiện bản thân qua lối sống và hành vi hàng ngày.

Chỉ số nhân cách là gì?

2. Cách tính chỉ số nhân cách theo Thần số học 

Để có thể tính chỉ số nhân cách cho bản thân bạn hay cho ai đó thì bạn hãy thực hiện các bước sau đây:

Bước 1: Chuyển đổi chữ cái trong tên của bạn thành các con số

Mỗi chữ cái trong tên của bạn sẽ tương ứng với một con số cụ thể theo bảng chuyển đổi sau:

  • A, J, S: 1
  • B, K, T: 2
  • C, L, U: 3
  • D, M, V: 4
  • E, N, W: 5
  • F, O, X: 6
  • G, P, Y: 7
  • H, Q, Z: 8
  • I, R: 9

Bước 2: Cộng tất cả các số lại sau khi chuyển đổi chữ thành số

Cộng tất cả các con số tương ứng với các chữ cái trong tên của bạn (bao gồm cả tên đệm).

Bước 3: Giảm về một chữ số

Nếu tổng số lớn hơn 9, bạn tiếp tục cộng các chữ số của tổng đó cho đến khi được một số từ 1 đến 9.

Để giúp bạn có thể dễ hình dung hơn về cách tính chỉ số nhân cách thì chúng tôi sẽ đưa ra 1 ví dụ cụ thể như sau: 

Giả sử tên đầy đủ của bạn là:  Nguyễn Văn An

Chuyển đổi:

  • Nguyễn: 5 + 5 + 3 + 5 + 1 + 5 = 24
  • Văn: 5 + 1 + 5 = 11
  • An: 1 + 5 = 6

Cộng tất cả:

  • 24 + 11 + 6 = 41

Giảm về một chữ số:

  • 4 + 1 = 5

Kết quả: Chỉ số nhân cách của bạn là 5  

Cách tính chỉ số nhân cách theo Thần số học 

3. Ý nghĩa chỉ số nhân cách 

3.1. Chỉ số nhân cách 1

Chỉ số nhân cách 1 trong Thần số học thường được liên kết với những cá nhân mạnh mẽ, độc lập và có tố chất lãnh đạo. Những người mang chỉ số này thường tỏa ra một sự tự tin và quyết đoán, khiến họ trở thành tâm điểm chú ý trong mọi tình huống.

Ưu điểm của chỉ số nhân cách 1

  • Lãnh đạo tài ba
  • Độc lập, tự chủ
  • Sáng tạo, đổi mới
  • Quyết đoán
  • Tự tin

Nhược điểm chỉ số nhân cách 1  

  • Có thể hơi độc đoán
  • Người mang chỉ số nhân cách 1 thường khó chấp nhận ý kiến trái chiều
  • Có xu hướng kiểm soát
  • Có thể hơi ích kỷ

3.2. Chỉ số nhân cách 2

Chỉ số nhân cách 2 trong Thần số học thường được miêu tả là những cá nhân hòa đồng, nhạy cảm và có khả năng kết nối sâu sắc với người khác. Họ là những người hòa giải tuyệt vời, luôn tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa trong mọi mối quan hệ.

Ưu điểm của chỉ số nhân cách 2

  • Hòa đồng, dễ gần
  • Nhạy cảm, thấu hiểu
  • Hòa bình, trung hòa
  • Hợp tác
  • Dịu dàng, ấm áp

Nhược điểm chỉ số nhân cách 2    

  • Có thể bị lợi dụng
  • Dễ bị tổn thương
  • Quá nhạy cảm
  • Đôi khi thiếu quyết đoán
  • Có thể đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân

3.3. Chỉ số nhân cách 3 

Những người mang chỉ số nhân cách 3 thường được biết đến với sự sáng tạo, lạc quan và năng lượng tràn đầy. Họ là tâm điểm của mọi bữa tiệc, luôn mang đến tiếng cười và niềm vui cho mọi người xung quanh.

Ưu điểm của chỉ số nhân cách 3 

  • Sáng tạo, nghệ thuật
  • Vui vẻ, lạc quan
  • Giao tiếp tốt
  • Linh hoạt
  • Tự tin

Nhược điểm chỉ số nhân cách 3

  • Có thể thiếu kiên nhẫn
  • Dễ bị phân tán
  • Có thể hơi nông cạn
  • Dễ thay đổi ý kiến
  • Có thể hơi tự cao

3.4. Chỉ số nhân cách 4 

Chỉ số nhân cách 4 trong Thần số học thường gắn liền với những cá nhân có tính cách ổn định, thực tế và đáng tin cậy. Họ là những người làm việc chăm chỉ, tỉ mỉ và luôn đặt ra mục tiêu rõ ràng cho bản thân. 

Ưu điểm của chỉ số nhân cách 4

  • Đáng tin cậy
  • Chăm chỉ
  • Thực tế
  • Kiên trì
  • Có trách nhiệm

Nhược điểm chỉ số nhân cách 4    

  • Có thể cứng nhắc
  • Ít linh hoạt
  • Dễ bị căng thẳng
  • Khó thích nghi với sự thay đổi
  • Người mang chỉ số nhân cách 4 có thể quá chú trọng vào chi tiết

3.5. Chỉ số nhân cách 5 

Chỉ số nhân cách 5 trong Thần số học tượng trưng cho sự tự do, phiêu lưu và thích thay đổi. Những người mang con số này thường có một tâm hồn tự do, luôn khao khát khám phá những điều mới lạ và không thích bị gò bó trong bất kỳ khuôn khổ nào.

Ưu điểm của chỉ số nhân cách 5

  • Linh hoạt, thích nghi
  • Sáng tạo
  • Xã hội
  • Yêu đời
  • Tự tin

Nhược điểm chỉ số nhân cách 5

  • Có thể thiếu kiên nhẫn
  • Dễ thay đổi quyết định
  • Có thể hơi bốc đồng
  • Người có chỉ số nhân cách 5 khó tập trung vào một việc quá lâu
  • Có thể hơi vô tổ chức

 Ý nghĩa chỉ số nhân cách 

3.6. Chỉ số nhân cách 6 

Những người có chỉ số nhân cách 6 thường được biết đến với sự ấm áp, quan tâm và lòng vị tha. Họ là những người xây dựng gia đình, tạo ra cộng đồng và luôn đặt nhu cầu của người khác lên trên hết.

Ưu điểm của chỉ số nhân cách 6

  • Yêu thương, quan tâm
  • Trách nhiệm
  • Hòa bình
  • Đáng tin cậy
  • Sáng tạo

Nhược điểm chỉ số nhân cách 6

  • Có thể quá hy sinh bản thân
  • Dễ bị tổn thương
  • Người sở hữu chỉ số nhân cách 6 có thể trở nên quá phụ thuộc vào người khác
  • Đôi khi khó đưa ra quyết định
  • Có thể quá cầu toàn

3.7. Chỉ số nhân cách 7

Những người mang chỉ số nhân cách 7 thường được xem là những nhà tư tưởng sâu sắc, luôn tìm kiếm sự thật và ý nghĩa của cuộc sống. Họ có một trí tuệ sắc bén và khả năng phân tích tuyệt vời, thường đắm chìm trong thế giới nội tâm của mình.

Ưu điểm của chỉ số nhân cách 7

  • Tư duy sâu sắc
  • Độc lập
  • Kiến thức uyên bác
  • Trực giác mạnh mẽ
  • Có khả năng tập trung cao độ

Nhược điểm chỉ số nhân cách 7

  • Có thể cô độc
  • Khó bày tỏ cảm xúc
  • Có thể quá lý trí
  • Đôi khi khó gần
  • Có thể quá cầu toàn

3.8. Chỉ số nhân cách 8

Những người có chỉ số nhân cách 8 thường được xem là những nhà lãnh đạo tài ba, có tầm nhìn xa trông rộng và luôn hướng tới thành công. Họ sở hữu một sức mạnh nội tại mãnh liệt và khả năng quản lý tài chính xuất sắc.

Ưu điểm chỉ số nhân cách 8

  • Lãnh đạo
  • Quyết đoán
  • Tham vọng
  • Tự tin
  • Kỷ luật

Nhược điểm chỉ số nhân cách 8

  • Có thể quá tập trung vào mục tiêu mà bỏ qua cảm xúc của người khác.
  • Có thể trở nên độc đoán.
  • Có thể quá tham vọng.
  • Khó chấp nhận thất bại.
  • Có thể bị cô lập.

3.9. Chỉ số nhân cách 9   

Những người mang chỉ số nhân cách 9 thường được xem là những tâm hồn cao cả, luôn hướng tới sự hoàn hảo và hạnh phúc của toàn thể nhân loại. Họ là những người có trái tim nhân hậu, sẵn sàng hy sinh bản thân vì người khác.

Ưu điểm chỉ số nhân cách 9

  • Nhân đạo
  • Hòa bình
  • Sáng tạo
  • Đại từ
  • Trực giác mạnh mẽ

Nhược điểm chỉ số nhân cách 9     

  • Có thể quá hy sinh bản thân
  • Dễ bị tổn thương
  • Có thể trở nên quá lý tưởng hóa
  • Đôi khi khó đưa ra quyết định
  • Có thể cảm thấy cô đơn

Bài viết trên đây của chúng tôi hy vọng rằng có thể giúp bạn hiểu được chỉ số nhân cách, cách tính chỉ số này ra sao và ý nghĩa của từng chỉ số nhân cách. Hãy tiếp tục theo dõi 123job.vn để đọc nhiều Blog thú vị và hữu ích nhé. Chúc bạn một ngày hạnh phúc!