Bạn có biết màu sắc của cổ áo (collar) mà người lao động mặc thường được sử dụng để phân loại các nhóm ngành nghề. Mỗi thuật ngữ đại diện cho một hình ảnh người lao động cũng như biểu đạt đặc trưng, tính chất trong từng lĩnh vực.
Phổ biến nhất trong các collar jobs là white collar worker (nhân viên cổ cồn trắng). Vậy white collar là gì, ngoài white collar còn những collar jobs nào khác? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đâu cùng 123job.vn bạn nhé!
1. White collar là gì? White collar worker là gì?
Thuật ngữ white collar (cổ cồn trắng) xuất hiện từ đầu thế kỷ XX. Nó ẩn dụ cho hình ảnh nhân viên mặc áo sơ mi trắng và thực hiện công việc văn phòng-quản lý. Hình ảnh này đối lập hoàn toàn với công nhân mang áo sơ mi và quần yếm màu xanh trong nhà máy sản xuất.
White collar worker do đó là khái niệm để chỉ những nhân viên văn phòng, lao động trí óc. Ban đầu, công việc văn phòng gắn liền với địa vị xã hội cao hơn cũng như điều kiện làm việc tốt hơn.
Khái niệm công việc văn phòng hay white collar và blue collar xuất hiện từ cuộc Cách mạng Công nghiệp, khi có sự phân hóa rõ rệt giữa lao động tay chân và công việc văn phòng hoặc quản lý.
Theo thời gian, phạm vi công việc văn phòng mở rộng và bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau từ tài chính, công nghệ thông tin, chăm sóc sức khỏe hay giáo dục.

White collar là gì?
2. Đặc điểm của nhân viên cổ cồn trắng (white collar worker)
Những vai trò phổ biến của nhóm nhân viên văn phòng: kế toán - kiểm toán, chuyên gia nhân sự, nhân viên y tế, chuyên gia cố vấn tài chính…
Môi trường và điều kiện làm việc của white collar worker: Phần lớn làm việc trong văn phòng (8 tiếng/ngày và 5 ngày/tuần). Kết học với các hình thức làm việc từ xa hay hybrid working. Điều kiện làm việc tốt (ánh sáng, điều hòa,...), được cung cấp đầy đủ thiết bị làm việc cá nhân.
Kỹ năng và trình độ của white collar worker: Có nền tảng giáo dục tốt (thường tốt nghiệp đại học, cao đẳng…). Sở hữu kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm và sử dụng linh hoạt cả hai trong quá trình làm việc.
Ưu điểm của nhóm công việc văn phòng
White collar worker (nhân viên cổ cồn trắng) thường có mức thu nhập cao hơn. Mức lương cao cũng phản ánh trình độ học vấn cao và kỹ năng chuyên môn đặc thù.
Môi trường làm việc chuyên nghiệp: Ngoài điều kiện làm việc sạch sẽ, thoải mái,... Doanh nghiệp thường xây dựng không gian nghỉ ngơi, thư giãn phục vụ nhân sự. Môi trường này cũng phần nào làm giảm bớt căng thẳng cho người lao động.
Cơ hội thăng tiến rõ ràng: Lộ trình thăng tiến của white collar worker luôn rõ ràng: thực tập sinh, nhân viên, chuyên viên, trưởng nhóm/trưởng phòng… Nhân viên được cân nhắc nâng bậc khi đã tích lũy đủ kiến thức, kinh nghiệm và có hiệu suất làm việc tốt.
Phát triển chuyên môn: Yêu cầu học và cập nhật liên tục là điều thúc đẩy bộ phận white collar worker không ngừng nâng cấp chuyên môn để theo kịp sự phát triển của xã hội.
Địa vị và uy tín xã hội của white collar worker: Công việc văn phòng thường được nhìn nhận là uy tín hơn, thành đạt hơn và nhận nhiều sự công nhận của xã hội.
Những thách thức và hạn chế của công việc văn phòng:
Áp lực về hiệu suất công việc: White collar worker phải đối mặt với khối lượng công việc lớn, kỳ vọng cao, KPI khó khăn. Những áp lực này còn tăng theo cấp số nhân đối với những vị trí quan trọng trong doanh nghiệp.
Lối sống ít vận động: Ngồi văn phòng nhiều, làm việc liên tục với màn hình máy tính cũng tiềm ẩn nguy cơ bệnh về mắt, xương khớp, hay béo phì, tim mạch….
Cạnh tranh cao: Chính truyền thông về sự danh giá của công việc văn phòng đã góp phần nâng cao mức độ cạnh tranh trong lĩnh vực này. Điều này gây khó khăn cho người tìm việc, những nhân sự mới bước chân vào thị trường lao động.
Căng thẳng, áp lực về tinh thần đối với white collar worker: Đối diện với trách nhiệm lớn, và thường tiếp xúc với khách hàng, đối tác… có thể dẫn tới căng thẳng.
3. Blue collar, blue collar worker là gì?
Blue collar (cổ cồn xanh) là thuật ngữ ẩn dụ cho hình ảnh những người công nhân lao động chân tay và làm việc tại nhà máy hay công trường. Blue collar worker hay nhân viên cổ cồn xanh chính là những công nhân tại các nhà máy, khai thác mỏ, hay công trường…
Thuật ngữ này được sử dụng bởi blue collar gắn liền với hình ảnh bộ quần áo tối màu (thường là màu xanh) mà họ hay mang. Nó đối lập với những chiếc áo sơ mi trắng phau mang cùng cà vạt của những người nhân viên văn phòng.
4. Điểm khác nhau giữa white collar worker và blue collar worker là gì?
Sự khác biệt white collar worker (nhân viên cổ cồn trắng) và blue collar worker (nhân viên cổ cồn xanh) nằm ở trách nhiệm, môi trường làm việc và kỹ năng của họ. Dưới đây là những khác biệt chính:
| | White collar worker | Blue collar worker |
| Bản chất công việc | - Mang tính chuyên môn, hành chính, quản lý là chủ yếu. Đòi hỏi trình độ học vấn cao. - Công việc có sự thay đổi và đòi hỏi cập nhật thường xuyên. | - Thực hiện công việc chân tay, thường là công nhân sản xuất hoặc thợ lành nghề (thợ điện, công nhân xây dựng). - Tính chất công việc lặp đi lặp lại. |
| Môi trường làm việc | - Làm việc trong môi trường văn phòng, sử dụng bàn giấy, máy tính và các thiết bị văn phòng khác. - Môi trường làm việc sạch sẽ. | - Thường làm việc trong môi trường công nghiệp hoặc theo dây chuyền (nhà máy, công trường xây dựng hoặc cả ngoài trời). - Môi trường lao động đòi hỏi cao về sức khỏe thể chất, tiềm ẩn nguy hiểm hơn môi trường văn phòng. |
| Yêu cầu kỹ năng và trình độ | - Yêu cầu bằng cấp: cao đẳng, đại học, chứng chỉ chuyên môn. Phải liên tục cập nhật kiến thức, chuyên môn và xu hướng của ngành. - Yêu cầu kỹ năng mềm: giao tiếp, lãnh đạo, đàm phán | - Không yêu cầu cao về bằng cấp: thường chỉ cần trình độ văn hóa 12/12. - Thường cần đào tạo nghề, kỹ năng kỹ thuật hoặc chứng chỉ nghề. - Yêu cầu nhiều về sức khỏe, sự khéo léo và kiên trì. |
| Chế độ | Mức lương cao hơn, hưởng nhiều chế độ phúc lợi hơn (nghỉ phép, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, chế độ hưu trí). | - Mức lương cơ bản thấp hơn, hạn chế về phúc lợi. Quyền lợi thường liên quan tới chế độ đoàn thể, tiền làm thêm giờ và hỗ trợ. |
| An toàn và tính ổn định trong công việc | - An toàn hơn, cơ hội thăng tiến rõ ràng hơn. - Ngày nay, công việc văn phòng chịu ảnh hưởng mạnh từ biến động kinh tế cũng như tái cấu trúc doanh nghiệp | - An toàn thay đổi theo từng ngành. - Nhân viên cổ cồn xanh có công đoàn là đơn vị đại diện và bảo vệ quyền lợi người lao động. |
Người lao động chân tay ngày trước thường được coi là ít học và thuộc tầng lớp thấp trong xã hội. Những định kiến đó ngày nay đã dần được thay đổi bởi họ được đào tạo và nâng cấp kỹ năng. Và nhiều người đã trở thành thợ lành nghề trong lĩnh vực của họ.
Sự phát triển của xã hội (đột phá về tự động hóa) trong nhiều năm đã tạo nên những làn sóng chuyển dịch mạnh mẽ trong xã hội. Nhóm lao động trí óc được quan tâm nhiều hơn những nhóm ngành sản xuất - kỹ thuật. Tuy nhiên, làn sóng này cũng làm nảy sinh tình trạng thừa thầy thiếu thợ hiện nay.
Tuy nhiên, một hai năm trở lại đây, đột phá trong công nghệ (trí tuệ nhân tạo) lại tạo nên áp lực lớn đối với cả những tầng lớp lao động có trình độ. Chính đội ngũ nhân viên văn phòng (white collar worker) bây giờ lại phải đối diện với nguy cơ bị thay thế và bị đào thải bởi AI.
Vì vậy, đứng trước sự thay đổi không ngừng của công nghệ - kỹ thuật, bất kỳ tầng lớp lao động nào (white collar worker hay blue collar worker) cũng cần nâng cấp bản thân: về nền tảng kiến thức, chuyên môn hay tay nghề kỹ thuật. Đó là cách duy nhất để mỗi chúng ta vượt qua mọi thách thức của thời đại.

Điểm khác nhau giữa white collar worker và blue collar worker
5. Những loại collar jobs được sử dụng thường xuyên
Sự phát triển của thời đại cùng với sự chuyên môn hóa trong lao động đã mang tới nhiều cơ hội cũng việc làm mới. White collar hay blue collar không thể đủ để bao quát các loại hình lao động hiện đại. Vậy nên nhiều khái niệm collar jobs mới ra đời và biểu thị, ẩn dụ cho những ngành nghề khác nhau.
Dưới đây là những thuật ngữ collar jobs được dùng thường xuyên.
- Black collar worker (Công nhân cổ cồn đen): Được dùng để chỉ những người công nhân ngành khai thác mỏ hoặc khai thác dầu mỏ. Đôi khi, thuật ngữ này còn được dùng để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động chợ đen.
- Gold collar worker: Chỉ tầng lớp lao động có trình độ chuyên môn cao (tốt nghiệp trình độ đại học, cao đẳng hay trường dạy nghề chuyên nghiệp) như bác sĩ, luật sư, nhà khoa học, kỹ thuật viên, phi công…
- Red-collar worker/Nhân viên cổ cồn đỏ: Đề cập tới nhân sự trong bộ máy chính trị (chính phủ, quốc hội hay cơ quan dân sự). Thuật ngữ này được sử dụng bởi nhân viên chính phủ Mỹ được nhân lương từ ngân sách mực đỏ (the red ink budget).
- Yellow collar worker: Đề cập đến nhóm lao động làm việc trong những ngành đòi hỏi tính sáng tạo cao như thiết kế, quay phim, chụp ảnh…
- Green collar worker: Đại diện cho những người lao động làm việc trong lĩnh vực liên quan tới môi trường hoặc năng lượng tự nhiên như Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên Nhiên…
- Pink collar worker (Nhân sự ngành dịch vụ): Để chỉ những nhân viên làm việc trong ngành dịch vụ như lễ tân, thủ thư, nhân viên bán hàng, làm đẹp… Màu hồng được sử dụng bởi ngày trước, nhân sự ngành dịch phần lớn là nữ và hầu hết đều mang áo sơ mi hồng trong quá trình làm việc.
- Open collar worker (Nhóm lao động tự do/Freelancer): Phương tiện truyền thông phát triển là điều kiện để phương thức làm việc từ xa nở rộ. Sự tự do về địa điểm - thời gian làm việc (chỉ cần đáp ứng KPI và đúng deadline) là lý do open collar là thuật ngữ đại diện cho freelancer.
- No collar worker: Thuật ngữ mới xuất hiện trong những năm gần đây. Nó được sử dụng để chỉ những cá nhân chưa tìm được công việc thích hợp để gắn bó và phát triển.

White collar worker
Kết luận
Công thức “màu sắc + collar” thường xuyên được sử dụng để gọi tên từng ngành nghề khác nhau. Hy vọng những thông tin giúp bạn nắm vững cách sử dụng thuật ngữ white collar, blue collar,... và sử dụng chúng trong giao tiếp hiệu quả. Đừng quên theo dõi 123job.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác.