Business model là gì? Có khá nhiều người nhắc tới mô hình kinh doanh trong doanh nghiệp nhưng thực sự bạn đã hiểu Business model hay chưa? Hãy cùng với 123job.vn tìm hiểu thông qua bài viết phía dưới đây nhé.
1. Business Model là gì?
Business Model hay có tên gọi tiếng Việt là mô hình kinh doanh - là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, đóng vai trò then chốt trong việc định hướng chiến lược và dẫn dắt doanh nghiệp đến thành công. Nói một cách đơn giản, Business Model là bản kế hoạch chi tiết về doanh thu và chi phí trong tương lai, giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu, khách hàng mục tiêu và từ đó lập kế hoạch Marketing hiệu quả.
Business Model là gì?
2. Các thành phần của Business Model
Mô hình kinh doanh (Business Model) lý tưởng chính là chìa khóa dẫn đến thành công cho doanh nghiệp. Nó được ví như bản đồ chi tiết, giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược, tối ưu hóa hoạt động và đạt mục tiêu đề ra. Để xây dựng business model hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm vững các khía cạnh cốt lỗi dược trình bày bằng khung mô hình kinh doanh chuyên biệt:
Khách hàng - Nền tảng cho mọi chiến lược kinh doanh
- Khách hàng là ai: Xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu, bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, nhu cầu, mong muốn và hành vi của họ.
- Phân khúc thị trường: Chia nhỏ thị trường thành các phân khúc khách hàng tiềm năng dựa trên những tiêu chí nhất định để tối ưu hóa chiến lược tiếp cận và phục vụ.
- Lý do lựa chọn: Xác định lý do tại sao khách hàng nên chọn sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp thay vì đối thủ cạnh tranh.
Giá trị cốt lõi thu hút khách hàng
- Đề xuất giá trị là gì? Xác định giá trị độc đáo mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng, giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của họ tốt hơn so với đối thủ.
- Lợi ích cho khách hàng: Khách hàng nhận được gì từ sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp? Nâng cao chất lượng cuộc sống, tiết kiệm thời gian, chi phí hay mang lại trải nghiệm mới mẻ?
- Khác biệt hóa: Nêu bật điểm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, lý do tại sao khách hàng nên ưu tiên lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp vận hành như thế nào?
- Hoạt động chính: Xác định các hoạt động chủ chốt mà doanh nghiệp thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng, bao gồm sản xuất, phân phối, marketing, chăm sóc khách hàng,...
- Đối tác chính: Xác định các đối tác quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc cung cấp sản phẩm/dịch vụ, bao gồm nhà cung cấp, nhà phân phối, đại lý,...
- Nguồn lực chính: Xác định các nguồn lực thiết yếu mà doanh nghiệp cần để vận hành mô hình kinh doanh, bao gồm tài chính, nhân lực, công nghệ, cơ sở vật chất,...
- Kênh phân phối: Xác định các kênh phân phối hiệu quả để đưa sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng, bao gồm kênh bán lẻ truyền thống, kênh bán hàng trực tuyến, kênh thương mại điện tử,...
- Mối quan hệ khách hàng: Xác định chiến lược xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, bao gồm chăm sóc khách hàng, hỗ trợ khách hàng, chương trình khuyến mãi,...
Mô hình doanh thu - Chiến lược tạo lợi nhuận
- Cơ cấu chi phí: Xác định tất cả các chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu trong quá trình vận hành mô hình kinh doanh, bao gồm chi phí sản xuất, chi phí marketing, chi phí nhân sự, chi phí quản lý,...
- Luồng doanh thu: Xác định các nguồn thu nhập chính và phụ của doanh nghiệp, bao gồm doanh thu bán hàng, doanh thu dịch vụ, doanh thu từ đầu tư,...
- Lợi nhuận: Xác định chiến lược tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách cân bằng giữa doanh thu và chi phí, đồng thời tìm kiếm các nguồn thu nhập mới tiềm năng.
Xây dựng một Business Model hiệu quả là quá trình liên tục hoàn thiện, điều chỉnh và thích ứng với thị trường. Doanh nghiệp cần lắng nghe nhu cầu khách hàng, sáng tạo và linh hoạt để xây dựng business model đột phá, tạo dựng lợi thế cạnh tranh và đạt được thành công vang dội trên thị trường.
Các thành phần của Business Model
3. Các hình thức của Business Model hiện nay
Doanh nghiệp ngày nay vận hành theo nhiều mô hình kinh doanh (Business Model) khác nhau, mỗi Business Model có những đặc điểm và lợi thế riêng phù hợp với từng ngành nghề, sản phẩm, dịch vụ và thị trường mục tiêu. Dưới đây là một số hình thức Business Model phổ biến hiện nay:
3.1. Mô hình kinh doanh (Business model) bán lẻ truyền thống
Doanh nghiệp mua sản phẩm từ nhà cung cấp và bán trực tiếp cho khách hàng cuối cùng thông qua các cửa hàng bán lẻ.
- Ưu điểm: Business model này đơn giản, dễ vận hành, ít rủi ro
- Nhược điểm: Chi phí vận hành cao, khả năng tiếp cận thị trường hạn chế, khó cạnh tranh với các mô hình trực tuyến.
Ví dụ: Cửa hàng tiện lợi, siêu thị, trung tâm thương mại,...
3.2. Mô hình kinh doanh (Business model) thương mại điện tử
Doanh nghiệp bán sản phẩm, dịch vụ trực tuyến qua website, app di động, mạng xã hội.
- Ưu điểm: Tiết kiệm chi chi phí vận hành, khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn, dễ dàng thu thập dữ liệu của khách hàng.
- Nhược điểm: Rủi ro về gian lận, thanh toán, bảo mật thông tin, cần đầu tư lớn cho Marketing và quảng cáo.
Ví dụ: Shopee, Lazada, Sendo, Tiki, Chotot,...
3.3. Mô hình kinh doanh (Business model) đăng ký
Khách hàng trả phí hàng tháng/năm để sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
- Ưu điểm: Dòng doanh thu ổn định, dễ dàng dự báo doanh thu, khả năng giữ chân khách hàng cao.
- Nhược điểm: Cần đầu tư lớn cho phát triển sản phẩm/dịch vụ, rủi ro mất khách hàng nếu sản phẩm/dịch vụ không đáp ứng nhu cầu.
Ví dụ: Netflix, Spotify, Microsoft 365.
3.4. Mô hình kinh doanh (Business model) chia sẻ
Khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ theo nhu cầu và chia sẻ chi phí với người khác.
- Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí cho khách hàng, tạo dựng cộng đồng người dùng, dễ dàng mở rộng thị trường.
- Nhược điểm: Khó kiểm soát chất lượng dịch vụ, rủi ro về tranh chấp, cần đầu tư lớn cho xây dựng nền tảng.
Ví dụ: Airbnb, Uber, Grab.
3.5. Mô hình kinh doanh (Business model) Freemium
Cung cấp miễn phí các tính năng cơ bản và thu phí cho các tính năng nâng cao.
- Ưu điểm: Thu hút lượng lớn người dùng, dễ dàng tiếp cận thị trường, tạo cơ hội chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả phí.
- Nhược điểm: Cần đầu tư lớn cho phát triển sản phẩm/ dịch vụ, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng miễn phí sang khách hàng trả phí thường không cao.
VD: Google Workspace, Dropbox, Zoom, Google Meet,...
3.6. Mô hình kinh doanh (Business model) Dropshipping
Doanh nghiệp không cần lưu trữ khách hàng, chỉ cần kết nối với nhà cung cấp và khách hàng.
- Ưu điểm: Ít rủi ro về tồn kho, tiết kiệm chi phí vận hành, dễ dàng mở rộng sản phẩm, dịch vụ.
- Nhược điểm: Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm, phụ thuộc vào nhà cung cấp, lợi nhuận thấp.
Ví dụ: Shopify, Etsy, Amazon,...
3.6. Mô hình kinh doanh (Business model) SaaS (Software as a Service)
Cung cấp phần mềm dưới dạng dịch vụ trực tuyến, khách hàng trả phí theo tháng hoặc năm để sử dụng.
- Ưu điểm: Dòng doanh thu ổn định, dễ dàng cập nhật và nâng cấp phần mềm, tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
- Nhược điểm: Cần đầu tư lớn cho phát triển và bảo trì phần mềm, phụ thuộc vào kết nối internet.
Ví dụ: Salesforce, Office 365, Google Cloud Platform.
3.7. Mô hình kinh doanh (Business model) D2C (Direct-to-Consumer):
Doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng cuối cùng mà không qua trung gian.
- Ưu điểm: Kiểm soát tốt thương hiệu và trải nghiệm khách hàng, thu thập dữ liệu khách hàng dễ dàng, tăng lợi nhuận.
- Nhược điểm: Cần đầu tư lớn cho marketing và quảng cáo, xây dựng kênh bán hàng trực tiếp, quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
Ví dụ: Dell, Nike, Casper, Warby Parker.
3.8. Mô hình kinh doanh (Business model) Subscription Box
Khách hàng đăng ký nhận định kỳ các sản phẩm, dịch vụ theo chủ đề hoặc sở thích.
- Ưu điểm: Dòng doanh thu ổn định, tăng khả năng giữ chân khách hàng, tạo hiệu ứng lan truyền.
- Nhược điểm: Cần đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm, thu hút khách hàng mới.
Ví dụ: Birchbox, Ipsy, HelloFresh, FabFitFun
Các hình thức của Business Model hiện nay
4. Vai trò của Business Model
Business Model (Mô hình kinh doanh) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, thể hiện qua những khía cạnh sau:
4.1. Định hướng chiến lược
- Xác định rõ ràng mục tiêu, giá trị cốt lõi và đối tượng khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp.
- Giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, hiệu quả để đạt được mục tiêu đề ra.
- Định hướng các hoạt động kinh doanh, đầu tư và phát triển của doanh nghiệp.
4.2. Lợi thế cạnh tranh
- Tạo dựng sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh bằng cách xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
- Giúp doanh nghiệp khai thác tối ưu tiềm năng và lợi thế cạnh tranh của mình.
- Hỗ trợ doanh nghiệp thu hút khách hàng, tăng doanh thu và lợi nhuận.
4.3. Hiệu quả hoạt động
- Tối ưu hóa quy trình hoạt động, sử dụng hiệu quả nguồn lực và giảm thiểu chi phí. Nâng cao năng suất, hiệu quả và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Giúp doanh nghiệp thích ứng linh hoạt với những thay đổi của thị trường và môi trường kinh doanh.
4.4. Thu hút nhà đầu tư
- Cung cấp cho nhà đầu tư thông tin rõ ràng về cách thức hoạt động, tiềm năng phát triển và lợi nhuận của doanh nghiệp. Tăng khả năng thu hút vốn đầu tư cho doanh nghiệp.
- Góp phần nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
4.5. Phát triển bền vững
- Giúp doanh nghiệp xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài, tăng khả năng thích ứng với những thay đổi của thị trường và môi trường kinh doanh.
- Góp phần tạo dựng thương hiệu uy tín và vị thế cạnh tranh vững mạnh cho doanh nghiệp trên thị trường.
Business Model là yếu tố then chốt dẫn đến thành công của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xây dựng và hoàn thiện Business Model phù hợp với thực tế hoạt động kinh doanh của mình để đạt được mục tiêu đề ra và phát triển bền vững.
Ngoài ra, Business Model cần được cập nhật và điều chỉnh liên tục để phù hợp với những thay đổi của thị trường, công nghệ và hành vi khách hàng. Doanh nghiệp cần linh hoạt và sáng tạo trong việc xây dựng và áp dụng Business Model để đảm bảo hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh
Vai trò của Business Model
5. Business model thành công là như thế nào?
Nhiều doanh nghiệp thường mắc sai lầm khi đánh giá Business model của mình đó là họ chưa tính toán kỹ lưỡng chi phí vận hành cho đến khi doanh nghiệp có lãi. Việc chỉ tập trung vào chi phí giới thiệu sản phẩm là chưa đủ, doanh nghiệp cần đảm bảo duy trì hoạt động kinh kinh doanh cho đến khi doanh thu vượt quá chi phí.
Để đánh giá hiệu quả của một Business model, các nhà phân tích và nhà đầu tư thường xem xét tổng lợi nhuận của công ty. Lợi nhuận gộp được tính bằng tổng doanh thu trừ đi giá vốn hàng hóa (COGS). So sánh lợi nhuận gộp của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh cùng ngành sẽ giúp đánh giá hiệu quả và tính ưu việt của Business model.
Tuy nhiên, chỉ xem xét lợi nhuận gộp thôi là chưa đủ. Dòng tiền hay thu nhập ròng - lợi nhuận gộp trừ đi chi phí hoạt động, mới là chỉ số phản ánh chính xác lợi nhuận trước thuế mà doanh nghiệp tạo ra.
Giá cả và chi phí là hai đòn bẩy chính ảnh hưởng đến business model của công ty. Doanh nghiệp có thể tăng giá bán và tìm kiếm nguồn hàng với giá rẻ hơn để tăng lợi nhuận gộp.
Như vậy, nhiều nhà phân tích tin rằng các công ty có business model hiệu quả sẽ có khả năng tự vận hành, nhờ vào việc tối ưu hóa giá cả và chi phí, từ đó tạo ra lợi nhuận thực tế và dòng tiền ổn định.