Mọi doanh nghiệp đều cần vốn lưu động để hoạt động kinh doanh. Việc xác định chính xác nhu cầu vốn lưu động là vô cùng quan trọng. Hãy cùng 123job.vn tìm hiểu nhu cầu vốn lưu động thông qua bài viết dưới đây nhé.
1. Vốn lưu động là gì? Vốn lưu động ròng là gì?
Vốn lưu động là gì? Vốn lưu động có thể được hiểu là số tiền và tài sản mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp có sẵn để sử dụng trong hoạt động kinh doanh hàng ngày, đồng thời có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc tương đương tiền mặt trong thời gian ngắn. Vốn lưu động cho phép doanh nghiệp duy trì hoạt động và linh hoạt về tài chính trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần thanh toán nhanh các khoản nợ hay mua sắm tài sản. Thông thường, vốn lưu động bao gồm tiền mặt, các tài sản có thể chuyển đổi dễ dàng như trái phiếu và cổ phiếu có thể bán, cùng với các khoản phải thu mà doanh nghiệp dự kiến sẽ thu hồi trong tương lai.
Vốn lưu động ròng là gì? Vốn lưu động ròng (net working capital) là chênh lệch giữa tài sản lưu động (bao gồm tiền mặt, tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt và các khoản phải thu trong tương lai) và nợ lưu động (bao gồm các khoản phải trả và các khoản nợ khác trong tương lai).
Công thức tính vốn lưu động ròng (NWC) như sau:
Vốn lưu động ròng (NWC) = Tài sản lưu động – Nợ lưu động
Nếu NWC là một con số dương, điều này cho thấy doanh nghiệp có nhiều tài sản lưu động hơn nợ lưu động, tức là có khả năng thanh toán các khoản nợ và duy trì hoạt động hiệu quả. Ngược lại, nếu con số này âm, doanh nghiệp đang phải đối mặt với nợ lưu động lớn hơn tài sản lưu động, điều này có thể gây áp lực tài chính và đe dọa tính bền vững của doanh nghiệp.
Vốn lưu động là gì? Vốn lưu động ròng là gì?
2. Nhu cầu vốn lưu động là gì?
Nhu cầu vốn lưu động là gì? Nhu cầu vốn lưu động (Working Capital Requirement - WCR) là số tiền cần thiết cho doanh nghiệp để duy trì hoạt động hàng ngày. Nó phản ánh khả năng tài chính của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, chi trả cho nhà cung cấp và quản lý hàng tồn kho. Nhu cầu vốn lưu động giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng họ có đủ tiền mặt và tài sản lưu động để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính trong ngắn hạn, từ đó duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh một cách hiệu quả.
Các yếu tố ảnh hưởng gây ảnh hưởng đến nhu cầu vốn lưu động:
- Các khoản thu ngắn hạn: Tiền mặt, các khoản phải thu từ khách hàng và các khoản đầu tư ngắn hạn.
- Hàng tồn kho: Giá trị của thành phẩm, nguyên vật liệu và sản phẩm đã hoàn thành nhưng chưa bán.
- Các khoản chi ngắn hạn: Các khoản nợ phải trả, lương nhân viên, thuế và chi phí hoạt động khác.
Nhu cầu vốn lưu động là gì?
3. Cách tính nhu cầu vốn lưu động
Qua định nghĩa về Nhu cầu Vốn lưu động, chúng ta có thể xác định công thức tính Nhu cầu Vốn lưu động như sau:
Nhu cầu Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn
Trong đó:
Tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn được hiểu là tổng giá trị của tiền mặt, các khoản tương đương tiền và các tài sản ngắn hạn khác có thể chuyển đổi được thành tiền, có thể được bán hoặc sử dụng trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh thông thường của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo.
Tài sản ngắn hạn thường bao gồm: Tiền và các khoản tương đương tiền, như tiền mặt và tiền gửi ngân hàng; các khoản phải thu từ khách hàng; hàng tồn kho; các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn.
Nợ ngắn hạn
Nợ ngắn hạn được hiểu là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh tổng giá trị các khoản nợ cần phải trả, với thời hạn thanh toán không quá 12 tháng hoặc trong một chu kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường.
Nợ ngắn hạn thường bao gồm: Các khoản phải trả cho nhà cung cấp; các khoản phải trả cho người lao động; các khoản phải nộp ngân sách nhà nước và các khoản vay ngắn hạn.
Cách tính nhu cầu vốn lưu động
4. Nhu cầu vốn lưu động có ý nghĩa như thế nào?
Từ công thức tính Nhu cầu Vốn lưu động, chúng ta có thể rút ra các kết luận sau:
Nếu tài sản ngắn hạn lớn hơn nợ ngắn hạn, Nhu cầu Vốn lưu động sẽ dương, nghĩa là Công ty có đủ nguồn lực để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, giúp hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục mà không bị gián đoạn.
Ngược lại, nếu tài sản ngắn hạn nhỏ hơn nợ ngắn hạn, Nhu cầu Vốn lưu động sẽ âm (hay còn gọi là Thâm hụt Nhu cầu Vốn lưu động), cho thấy Công ty đang thiếu nguồn lực để thanh toán nợ ngắn hạn. Mức độ thâm hụt càng lớn thì sự khó khăn càng nghiêm trọng, có thể dẫn đến gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh và thậm chí là nguy cơ phá sản.
Ví dụ:
- Nếu các nhà cung cấp không được thanh toán, họ sẽ ngừng cung cấp hàng hóa cho Công ty, dẫn đến việc Công ty không còn sản phẩm để tiêu thụ, từ đó không tạo ra lợi nhuận để tái đầu tư.
- Nếu người lao động không nhận được tiền lương đúng hạn, điều này có thể tạo ra tâm lý tiêu cực, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc. Nếu tình trạng này kéo dài, có thể dẫn đến đình công hoặc hàng loạt người lao động nghỉ việc.
Khi Nhu cầu Vốn lưu động bị thâm hụt, để có đủ nguồn lực thanh toán nợ ngắn hạn, Công ty sẽ phải sử dụng Tài sản dài hạn. Tuy nhiên, Tài sản dài hạn thường là những tài sản khó thanh khoản, như nhà cửa, máy móc thiết bị, dẫn đến việc chuyển đổi thành tiền mặt sẽ mất nhiều thời gian và chi phí.
Như vậy, việc quản lý Nhu cầu Vốn lưu động là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh của Doanh nghiệp được diễn ra một cách thông suốt và liên tục.
5. Tỷ lệ nhu cầu vốn lưu động là như thế nào?
Qua các phần đã trình bày, các bạn đã nắm được bản chất và cách tính Nhu cầu Vốn lưu động. Tuy nhiên, câu hỏi được đặt ra là đó là Nhu cầu Vốn lưu động bao nhiêu là đủ. Chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về khái niệm Tỷ lệ Nhu cầu Vốn lưu động.
Tỷ lệ nhu cầu Vốn lưu động (còn gọi là Tỷ lệ vốn luân chuyển) là một chỉ tiêu cho thấy khả năng thanh toán các khoản nợ của doanh nghiệp bằng các tài sản hiện có trong ngắn hạn.
Tỷ lệ nhu cầu vốn lưu động là như thế nào?
6. Công thức tính tỷ lệ nhu cầu vốn lưu động
Công thức để xác định tỷ lệ nhu cầu Vốn lưu động như sau:
Tỷ lệ Nhu cầu Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
Tỷ lệ này cho biết Tài sản ngắn hạn gấp bao nhiêu lần Nợ ngắn hạn.
- Nếu Tỷ lệ Nhu cầu Vốn lưu động
- Nếu 1
- Nếu Tỷ lệ Nhu cầu Vốn lưu động >2, có nghĩa là Tài sản ngắn hạn gấp hơn 2 lần Nợ ngắn hạn, cho thấy Doanh nghiệp đang có dòng tiền ngắn hạn rất mạnh, có khả năng thanh toán tốt cho các nhà cung cấp, tiền lương, nợ thuế, và đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục. Tuy nhiên, điều này cũng chỉ ra rằng Công ty có thể không đầu tư nhiều vào Tài sản dài hạn để mở rộng sản xuất, như đầu tư vào nhà máy, máy móc, dây chuyền, hoặc vào các Công ty liên doanh, liên kết. Việc giữ nhiều tiền trong Tài sản ngắn hạn có thể mang lại lợi nhuận thấp hơn so với đầu tư vào Tài sản dài hạn.
Tóm lại, Tỷ lệ Nhu cầu Vốn lưu động >1 thường là dấu hiệu tích cực, chứng tỏ Công ty có khả năng thanh toán tốt và đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục và hiệu quả.
Bài viết trên đây đã đề cập đến với các bạn về nhu cầu vốn lưu động, ý nghĩa của nhu cầu vốn lưu động, tỷ lệ vốn lưu động được tính như thế nào và ý nghĩa tỷ lệ vốn lưu động , rất mong những chia sẻ trên sẽ hữu ích với các độc giả của 123job.vn. Hãy tiếp tục theo dõi 123job để đọc thêm nhiều bài Blogs không kém phần thú vị nhé. Chúc các bạn thành công!