Khi mới bắt đầu theo đuổi hay đang theo đuổi ngành Marketing thì việc nắm vững các thuật ngữ Marketing là cần thiết bởi chúng giúp ích cho công việc của bạn rất nhiều. Cùng theo dõi bài viết để được bật mí các thuật ngữ trong Marketing phổ biến nhé!
Trong phần 1 bài viết “Tổng hợp toàn bộ thuật ngữ Marketing thông dụng mà Marketer phải biết” chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về một số các thuật ngữ trong Marketing phổ biến như các thuật ngữ Marketing cơ bản, các thuật ngữ trong Marketing về chỉ số, các thuật ngữ trong Marketing về công cụ. Tiếp theo dưới đây, 123job sẽ giới thiệu tới bạn đọc một số thuật ngữ Marketing khác sẽ giúp ích cho việc tự học Marketing của bạn rất nhiều. Cùng theo dõi bài viết về các thuật ngữ digital marketing phần 2 ngay dưới đây nhé!
I. Các thuật ngữ về phễu Marketing
1. Top of the funnel
Top of the funnel (ToFu) được hiểu là đầu phễu là thuật ngữ Marketing dùng để chỉ chiến dịch tiếp thị đầu kênh đề cập đến giai đoạn đầu tiên trong hành trình của người mua. Đó là một phần của quá trình mà các nhà tiếp thị sẽ truyền bá nhận thức về thương hiệu cũng như các sản phẩm/dịch vụ của họ để tạo ra những khách hàng tiềm năng và thuyết phục khách hàng quyết định mua sản phẩm/dịch vụ.
Tổng hợp các thuật ngữ Marketing khi tự học Marketing bạn nên biết
2. Middle of the funnel
Thuật ngữ digital marketing - Middle of the funnel (MoFu) được hiểu là giai đoạn giữa phễu. Đối với giai đoạn này, dựa trên những dữ liệu về khách hàng đã được nghiên cứu trước đó, doanh nghiệp sẽ bắt đầu thực hiện các chiến lược Marketing để thu hút khách hàng mục tiêu.
3. Bottom of the funnel
Bottom of the funnel (BoFu) hay còn được gọi là giai đoạn đáy phễu. Thuật ngữ Marketing này dùng để chỉ giai đoạn cuối cùng trong quá trình mua hàng. Đây là giai đoạn mà người dùng đã xác định được vấn đề, xác định được nhu cầu cũng như mong muốn của mình để từ đó có quyết định cuối cùng là có nên mua hàng hay không?
4. Marketing Qualified Lead
Marketing Qualified Lead (MQL) được hiểu là khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị. Khi xác định được khách hàng có quan tâm tới các sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp thì lập tức họ sẽ trở thành khách hàng tiềm năng của thương hiệu đó. Và lúc này doanh nghiệp sẽ gửi những thông điệp quảng cáo cũng như những thông tin về hàng hóa/dịch vụ đến đối tượng khách hàng tiềm năng đủ điều kiện.
5. Sales Qualified Lead
Sales Qualified Lead (SQL) hay còn được hiểu là khách hàng tiềm năng để chốt sale. Từ khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị (MQL) nếu họ có nhu cầu được sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp sẽ được chuyển thành khách hàng tiềm năng để chốt Sale. Đây được xem là giai đoạn quan trọng và khó khăn nhất trong hoạt động bán hàng bởi để thuyết phục được khách hàng quyết định lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp không phải là điều dễ dàng.
6. Conversation Qualified Lead
Conversation Qualified Lead (CQL) hay còn được hiểu là khách hàng tiềm năng để trò chuyện. Đây là thuật ngữ Marketing dùng để chỉ những khách hàng đã bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Và những khách hàng này thường sẽ đặt ra những câu hỏi cụ thể và mong muốn nhận được phản hồi từ doanh nghiệp càng sớm càng tốt.
7. Buyer’s Journey
Thuật ngữ Marketing - Buyer’s Journey hay còn được hiểu là hành trình của người mua dùng để ám chỉ quá trình mua hàng của người tiêu dùng từ khi bắt đầu đến khi kết thúc. Hành trình mua hàng bao gồm: Giai đoạn nhận thức => giai đoạn cân nhắc => giai đoạn quyết định chọn mua.
8. Multi-touch Revenue Attribution
Multi-touch Revenue Attribution hay còn được hiểu là hoạt động phân bổ doanh thu đa điểm. Thuật ngữ trong Marketing này dùng để chỉ việc tổ chức, thu thập và lập danh mục tất cả các tương tác xảy ra khi khách hàng lựa chọn mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Quá trình này giúp các doanh nghiệp hiểu được hoạt động tiếp thị của họ đang đóng góp như thế nào vào lợi nhuận của công ty, có thực sự mang lại hiệu quả không.
Xem thêm: Marketing funnel là gì? Kiến thức cơ bản Marketing funnel cần phải biết
II. Các thuật ngữ trong Marketing về tiếp thị khách hàng
1. Customer Marketing
Khi tự học Marketing, một trong những thuật ngữ phổ biến, thường gặp không thể không kể đến Customer Marketing. Customer Marketing (Tiếp thị khách hàng) là chiến lược có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì cơ sở khách hàng, tạo doanh thu. Cho dù là doanh nghiệp lớn hay doanh nghiệp mới thành lập thì tiếp thị khách hàng luôn đóng vai trò quan trọng. Theo đó thuật ngữ Marketing này dùng để chỉ một loại tiếp thị chủ yếu tập trung vào danh sách khách hàng hiện tại của doanh nghiệp hơn là những khách hàng tiềm năng trong tương lai.
Các thuật ngữ trong Marketing về tiếp thị khách hàng
2. Customer Acquisition
Thuật ngữ Marketing - Customer Acquisition (Thu hút khách hàng) đề cập đến tất cả các bước, quy trình và nguồn lực mà doanh nghiệp xây dựng nhằm thu hút khách hàng ngay từ lần đầu tiên khi họ biết tới thương hiệu.
3. Customer Retention
Customer Retention (Giữ chân khách hàng) là thuật ngữ Marketing đề cập đến các hoạt động và hành động mà doanh nghiệp thực hiện nhằm giảm số lượng khách hàng không tiếp tục sử dụng những sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Hiện nay cùng một ngành nhưng có rất nhiều đối thủ cạnh tranh, các sản phẩm cũng ngày càng đa dạng, chính vì vậy thực hiện những chiến lược Marketing hấp dẫn để giữ chân khách hàng có vai trò vô cùng quan trọng.
4. Customer Expansion
Để giúp thương hiệu được nhiều người biết, tạo ra doanh thu thì việc tìm kiếm những khách hàng mới là chưa đủ. Thay vào đó, các doanh nghiệp cần tìm cách thực hiện những chiến lược mở rộng khách hàng. Customer Expansion (Mở rộng khách hàng) không phải là thúc đẩy khách hàng hiện tại chi tiêu nhiều hơn mà thay vào đó là việc tạo ra giá trị bổ sung mà khách hàng sẽ được hưởng lợi. Khách hàng sẵn sàng trả cho giá trị mới này sẽ giúp doanh nghiệp tăng doanh thu.
5. Customer Success
Customer Success (Thành công của khách hàng) là những kết quả mong đợi hoặc ngoài mong đợi mà khách hàng có được khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Khi khách hàng có những ấn tượng tốt về thương hiệu thì chắc chắn doanh nghiệp của bạn sẽ có nhiều khách hàng mới hơn thông qua hoạt động truyền miệng.
6. Customer Support
Customer Support (Hỗ trợ khách hàng) là thuật ngữ Marketing dùng để chỉ việc doanh nghiệp giải đáp mọi vấn đề/sự cố hay những thắc mắc mà khách hàng của bạn đang gặp phải.
7. Customer Service
Customer Service (Dịch vụ khách hàng) dùng để chỉ các hoạt động mà doanh nghiệp hỗ trợ khách hàng của mình trong quá trình suốt hành trình mua hàng nhằm tối đa hóa hiệu quả sử dụng.
8. Customer Satisfaction
Customer Satisfaction (Sự hài lòng của khách hàng) xác định mức độ hài lòng của khách hàng đối với các sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Thông tin về mức độ hài lòng của khách hàng bao gồm những cuộc khảo sát, biểu đồ phân tích có thể giúp công ty xác định được sản phẩm/dịch vụ của mình cần thay đổi hay phát huy những gì để thu hút được nhiều khách hàng hơn.
9. Customer Journey
Customer Journey (Hành trình của khách hàng) là việc theo dõi trải nghiệm của khách hàng ngay từ lần đầu tiên khi họ biết tới thương hiệu cho đến khi quyết định mua hàng.
Các thuật ngữ Marketing khi tự học Marketing bạn nên biết
III. Các thuật ngữ Marketing về tiếp thị và phát triển sản phẩm
1. Product Marketing
Product Marketing - Tiếp thị sản phẩm là quá trình đưa một sản phẩm ra thị trường. Điều này bao gồm quyết định định vị, xây dựng thông điệp của sản phẩm, tung ra sản phẩm ra thị trường và bảo đảm nhân viên bán hàng nắm hiểu rõ về sản phẩm/dịch vụ để giới thiệu tới khách hàng. Mục đích chính của tiếp thị sản phẩm là nhằm thúc đẩy nhu cầu và việc sử dụng sản phẩm.
2. Go-to-market Strategy
Go-to-market Strategy (GTM) - Chiến lược tiếp cận thị trường là một kế hoạch hành động chỉ rõ cách thức mà một công ty sẽ tiếp cận khách hàng mục tiêu và đạt được lợi thế cạnh tranh. Mục đích của chiến lược tiếp cận thị trường là cung cấp kế hoạch chi tiết để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng cuối cùng.
3. Product-market Fit
Product-market Fit (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường) được hiểu là sản phẩm của bạn phù hợp với nhu cầu của thị trường cũng như sở thích của khách hàng. Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường chỉ xảy ra ở 2 giai đoạn là giai đoạn giới thiệu và tăng trưởng trong vòng đời sản phẩm.
4. Minimum Viable Product
Minimum Viable Product (MVP – Sản phẩm khả thi tối thiểu) là thuật ngữ Marketing dùng để chỉ những sản phẩm có đủ tính năng để thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ sớm.
5. Total Addressable Market
Total Addressable Market (TAM – Tổng thị trường khả dụng) là thuật ngữ Marketing dùng để chỉ cơ hội doanh thu tổng thể có sẵn cho một sản phẩm/dịch vụ nếu như doanh nghiệp đạt được 100% thị phần.
6. Product-led Growth
Product-led Growth (PLG – Tăng trưởng dựa trên sản phẩm) là chiến lược dựa vào chính sản phẩm để thu hút, tạo chuyển đổi và giữ chân khách hàng.
7. Product Qualified Lead
Product Qualified Lead (PQL) – Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn sử dụng sản phẩm là thuật ngữ Marketing dùng để chỉ những người đã dùng thử và thể hiện sự yêu thích đối với sản phẩm của bạn. Những khách hàng này có xu hướng sử dụng lại sản phẩm/dịch vụ vì họ đã có sự tương tác qua lại trước đó.
Các thuật ngữ Marketing về tiếp thị và phát triển sản phẩm
IV. Các thuật ngữ Marketing về chiến lược Website và SEO
1. Lead Generation Website
Lead Generation Website hay còn được gọi là Website thu hút khách hàng tiềm năng. Mục tiêu chính của những website này là giới thiệu các sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đến tới những khách hàng tiềm năng. Sau đó dựa vào những hành động của khách hàng qua Website mà doanh nghiệp sẽ xác định được khách hàng mục tiêu để từ đó xây dựng chiến lược Marketing phù hợp.
2. Conversion Rate
Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi) là thuật ngữ Marketing dùng để chỉ tỷ lệ giữa số người hoàn thành hành động mà chủ sở hữu website mong muốn so với số lượng người truy cập vào. Một tỷ lệ chuyển đổi cao là dấu hiệu của chiến dịch tiếp thị thành công!
3. Conversion Rate Optimization
Conversion Rate Optimization (CRO) - Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi là hoạt động tăng tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện một hành động mong muốn trên một trang web. Các hành động mong muốn có thể bao gồm mua sản phẩm, nhấp vào “thêm vào giỏ hàng”, đăng ký dịch vụ, điền vào biểu mẫu hoặc nhấp vào liên kết.
4. Wireframes
Wireframing - Khung sườn website là cách để thiết kế một dịch vụ trang web ở cấp độ cấu trúc. Thuật ngữ Marketing Wireframing thường được sử dụng để bố trí nội dung và chức năng trên một trang có tính đến nhu cầu và hành trình mua hàng của người dùng. Wireframe được sử dụng sớm trong quá trình phát triển để thiết lập cấu trúc cơ bản của một trang Web trước khi các nội dung được thêm vào.
5. Web Content Outlines
Thuật ngữ Marketing Web Content Outlines - Dàn ý nội dung website phản ánh cấu trúc mà một trang hoàn thiện sẽ sử dụng. Dàn ý nội dung website bao gồm những thông tin cơ bản như tiêu đề bài viết, nội dung chính, từ khóa chính, tiêu đề trang và vị trí của trang trong kiến trúc website.
6. Information Architecture
Information Architecture (Kiến trúc thông tin) là việc tổ chức và cấu trúc nội dung trước khi phát triển một website hoàn thiện. Theo đó thuật ngữ Marketing này giúp doanh nghiệp xác định được cách kết nối và phân loại nội dung trên website.
7. Landing Page
Trong thuật ngữ digital marketing, Landing Page (trang đích) là một trang web hoàn toàn độc lập, được tạo riêng cho một chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo. Đây là nơi khách hàng truy cập “đến” sau khi họ nhấp vào liên kết được đính kèm trong email hoặc quảng cáo từ Google, Bing, Tiktok, YouTube, Facebook, Instagram, Twitter hoặc các phương tiện, ứng dụng khác. Các trang đích được thiết kế với một trọng tâm hoặc mục tiêu duy nhất là lời kêu gọi hành động của khách hàng (viết tắt là CTA).
8. Thank You Page
Thank You Page (Trang cảm ơn) thường sẽ được hiển thị ngay sau khi khách hàng đã hoàn tất việc gửi thông tin trên trang đích. Các trang cảm ơn đóng vai trò quan trọng trong chiến lược nuôi dưỡng các khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp.
9. A/B Split Testing
A/B Split Testing hay còn được gọi là thử nghiệm A/B, thử nghiệm phân tách là một quá trình thử nghiệm ngẫu nhiên, trong đó hai hoặc nhiều phiên bản của một biến (trang web, phần tử trang...) được hiển thị cho các phân đoạn khác nhau của khách truy cập trang web cùng một lúc để xác định phiên bản để lại tác động tối đa và thúc đẩy các chỉ số kinh doanh.
10. Responsive Design
Responsive Design - Thiết kế đáp ứng là thuật ngữ Marketing dùng để chỉ cách thức mà một website sẽ tự động điều chỉnh theo kích thước màn hình mà người dùng đang xem. Nhờ thiết kế đáp ứng mà website của bạn sẽ hiển thị co giãn phù hợp trên tất cả các thiết bị như điện thoại, máy tính, máy tính bảng…
Các thuật ngữ trong Marketing về chiến lược Website và SEO
11. Search Engine Optimization
Thuật ngữ Marketing Search Engine Optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm được dùng để chỉ công việc tối ưu nội dung và website doanh nghiệp để bài viết được xếp thứ hạng cao trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm cũng như tăng lưu lượng truy cập.
12. Paid Search
Paid Search (Tìm kiếm có trả phí) là thuật ngữ Marketing dùng để chỉ một chiến thuật tiếp thị trong đó các nhà quảng cáo sẽ trả tiền cho các công cụ tìm kiếm để đặt quảng cáo trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm.
13. Keyword Research
Keyword Research (Nghiên cứu từ khóa) là quá trình các nhà Marketer nghiên cứu các cụm từ tìm kiếm phổ biến mà mọi người hay nhập vào các công cụ tìm kiếm như Google. Từ việc nghiên cứu từ khóa, Marketer sẽ xây dựng những Content Marketing phù hợp, đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm của khách hàng. Nghiên cứu từ khóa là một thực hành cơ bản có trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
V. Kết luận
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ về các thuật ngữ Marketing, thuật ngữ digital marketing phổ biến mà 123job muốn chia sẻ tới bạn đọc. Hy vọng qua những chia sẻ về các thuật ngữ digital marketing ở bài viết “Tổng hợp toàn bộ thuật ngữ Marketing thông dụng mà Marketer phải biết” phần 1 và phần 2 mang tới cho bạn đọc nhiều thông tin bổ ích!