Bạn thường nghe thấy từ "YTD" trong các báo cáo tài chính? Vậy YTD là gì và tại sao nó lại quan trọng đến như vậy? Cùng với 123job.vn tìm hiểu về YTD thông qua bài viết dưới đây nhé.

1. YTD là gì?

YTD là gì? YTD là viết tắt của cụm từ “Year-To-Date”, biểu thị khoảng thời gian bắt đầu từ đầu năm cho đến ngày hiện tại. Để minh họa rõ hơn, nếu bạn đang đọc bài viết này vào ngày 12 tháng 10, thì YTD sẽ bao gồm khoảng thời gian từ ngày 1 tháng 1 cho đến ngày 12 tháng 10 năm đó. Điều này có nghĩa là mỗi ngày trôi qua sẽ làm cho khoảng thời gian YTD này thay đổi, và một con số cụ thể về YTD sẽ phản ánh tổng hợp dữ liệu cho đến thời điểm mà bạn đang xem xét.

Ngoài ra, trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc tổ chức chính phủ, YTD thường được áp dụng theo năm tài chính thay vì năm dương lịch mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Thời điểm bắt đầu của YTD trong năm tài chính không nhất thiết phải trùng với ngày 1 tháng 1; nó có thể được xác định bởi một ngày cụ thể nào đó mà tổ chức chọn làm mốc khởi đầu cho mỗi năm tài chính. Ví dụ, tại Việt Nam, năm tài chính thường bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng năm, nhưng một số doanh nghiệp có thể chọn các mốc thời gian khác nhau cho năm tài chính của họ. Do đó, YTD trong bối cảnh này có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào từng tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể.

YTD là gì?

2. Cách dùng thuật ngữ YTD

Khi bạn đã nắm vững khái niệm YTD, việc sử dụng thuật ngữ này sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Nếu ai đó sử dụng YTD trong bối cảnh năm dương lịch, điều đó có nghĩa là họ đang nói về khoảng thời gian bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 của năm hiện tại cho đến ngày mà họ đang đề cập.

Tuy nhiên, nếu người đó sử dụng YTD để chỉ một năm tài chính, ý nghĩa sẽ có sự khác biệt. Mặc dù năm tài chính thường kéo dài trong suốt một năm, nhưng ngày bắt đầu không nhất thiết phải là ngày 1 tháng 1. Ví dụ, ở các quốc gia như Anh, Ấn Độ, Canada, Hong Kong và Nhật Bản, năm tài chính thường bắt đầu từ ngày 1 tháng 4 và kết thúc vào cuối ngày 31 tháng 3 năm sau. Trong khi đó, Microsoft lại có năm tài chính chạy từ ngày 1 tháng 7 đến ngày 30 tháng 6. Các tổ chức phi lợi nhuận cũng thường thiết lập năm tài chính của họ từ ngày 1 tháng 7 đến ngày 30 tháng 6.

3. Lợi ích khi sử dụng YTD

YTD là một thuận ngữ phổ biến trong các doanh nghiệp, được áp dụng từ các báo cáo so sánh hàng tháng cho đến các báo cáo tài chính. Vậy lợi ích cụ thể của việc sử dụng chỉ số YTD là gì?

Đánh giá hiệu suất tài chính

YTD cho phép bạn đánh giá hiệu suất tài chính hoặc doanh thu của một doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư từ đầu năm cho đến thời điểm hiện tại, giúp xem xét liệu bạn đã đạt được các mục tiêu đã đề ra hay chưa.

Quản lý tài chính tạm thời

Thay vì phải đợi đến cuối năm tài chính để có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính, YTD cung cấp thông tin tức thì về tình hình hiện tại của doanh nghiệp.

Theo dõi kết quả kinh doanh

YTD cho phép bạn theo dõi sự tiến triển của các chỉ số quan trọng như doanh số bán hàng, doanh thu, lợi nhuận và nhiều chỉ số khác trong khoảng thời gian cụ thể, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh.

So sánh hiệu suất với năm trước

Bằng cách so sánh số liệu YTD của năm hiện tại với số liệu YTD của năm trước, bạn có thể nhận diện xu hướng phát triển và những thay đổi quan trọng trong hoạt động kinh doanh.

Lợi ích khi sử dụng YTD

Quản lý ngân sách

Việc sử dụng YTD để so sánh chi tiêu thực tế với ngân sách đã lập giúp bạn kiểm soát và quản lý tài chính hiệu quả hơn, từ đó đưa ra những quyết định chính xác.

Báo cáo tài chính liên quan đến bên ngoài

YTD thường là một phần thiết yếu trong các báo cáo tài chính và có thể cung cấp thông tin quan trọng cho cổ đông, ngân hàng, cũng như các bên liên quan khác, góp phần tăng cường sự minh bạch.

Dự đoán hiệu suất tương lai

Phân tích YTD có thể giúp bạn dự đoán các kịch bản hiệu suất trong tương lai và đánh giá cách mà hiệu suất hiện tại có thể ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh trong suốt cả năm.

Thơi gian cụ thể cho năm tài chính

Thuật ngữ YTD cho phép bạn làm việc với các năm tài chính khác nhau, không nhất thiết phải theo lịch dương lịch, giúp linh hoạt trong việc quản lý tài chính theo yêu cầu của tổ chức.

4. Ai thường xuyên sử dụng thuật ngữ YTD

Ai là người sẽ sử dụng thuật ngữ YTD? Đó là:

Người quản lý doanh nghiệp

Chủ doanh nghiệp và ban lãnh đạo thường sử dụng YTD để so sánh hiệu suất của năm hiện tại với các giai đoạn trước đó, thường là năm trước. Thông tin YTD cung cấp cái nhìn nhanh chóng về doanh thu, thu nhập hoặc cổ tức từ đầu năm hoặc bất kỳ giai đoạn nào khác, giúp lãnh đạo có thể đưa ra những quyết định kịp thời về chiến lược kinh doanh.

Thị trường tài chính toàn cầu:

Trong thị trường đầu tư, thông tin YTD là công cụ hữu ích cho các nhà đầu tư, quản lý quỹ, công ty đầu tư niêm yết và các thị trường lớn hơn để hiểu rõ hơn về hiệu suất hoạt động. Ví dụ, bạn có thể dễ dàng kiểm tra hiệu suất của chỉ số S&P 500 bằng cách sử dụng nhiều biện pháp đo lường theo thời gian khác nhau, trong đó có YTD.

Nhóm lập kế hoạch và phân tích tài chính

Các nhóm quản lý tài chính thường cần lập ngân sách và dự đoán, vì vậy họ sử dụng thông tin YTD để thu thập dữ liệu và đưa ra quyết định chính xác. Chẳng hạn, một nhà phân tích tài chính có thể nhận thấy rằng chi tiêu YTD của doanh nghiệp cho một nhà cung cấp hoặc bộ phận cụ thể đã vượt quá tổng chi tiêu của năm trước, điều này sẽ giúp họ đánh giá và tìm ra những phương pháp kiểm soát chi tiêu hiệu quả hơn.

Nhóm nhân sự và tiền lương

Nhóm nhân sự và quản lý tiền lương thường dựa vào báo cáo YTD để hiểu rõ hơn về chi phí liên quan đến tiền lương. Thông tin YTD bao gồm lương ròng, các khoản khấu trừ, phúc lợi, thuế và chi phí của nhà cung cấp. Hệ thống quản lý nguồn nhân lực (HRIS) có thể hỗ trợ các nhóm trong việc tính toán lương và quản lý nhân sự, cho phép họ xem chi tiết YTD về số giờ làm việc, số ngày nghỉ phép và số ngày nghỉ tích lũy.

Ai thường xuyên sử dụng thuật ngữ YTD

5. Các thuật ngữ liên quan đến YTD

Lợi nhuận YTD

Lợi nhuận YTD là tổng số tiền lãi phát sinh từ các khoản đầu tư kể từ đầu năm cho đến thời điểm hiện tại. Các nhà đầu tư và nhà phân tích thường sử dụng thông tin về lợi nhuận YTD để đánh giá hiệu suất của các khoản đầu tư và danh mục đầu tư của họ.

Để tính toán lợi nhuận đầu tư YTD, bạn cần lấy giá trị hiện tại của khoản đầu tư và trừ đi giá trị của nó vào ngày đầu năm. Sau đó, bạn tính tỷ lệ phần trăm bằng cách chia sự chênh lệch đó cho giá trị vào ngày đầu năm và nhân kết quả với 100. Ví dụ, nếu danh mục đầu tư có giá trị 200.000 đô la vào ngày 1 tháng 1 và giá trị hiện tại của nó là 250.000 đô la, thì lợi nhuận YTD sẽ là 50.000 đô la, tương ứng với mức tăng 25% so với thời điểm đầu năm.

Thu nhập YTD

Thu nhập YTD là tổng số tiền mà một cá nhân đã kiếm được từ đầu năm đến thời điểm hiện tại. Thông tin về thu nhập YTD thường được hiển thị trên phiếu lương của nhân viên, kèm theo các thông tin về các khoản khấu trừ như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập, và nhiều khoản khác.

Tiền lương ròng YTD

Tiền lương ròng là số tiền thực tế mà nhân viên nhận được sau khi đã trừ đi các khoản khấu trừ từ tổng thu nhập của mình. Để tính tiền lương ròng YTD, người lao động sẽ trừ các khoản thuế cùng các khoản khấu trừ khác từ tổng lương mà họ đã nhận được từ đầu năm cho đến thời điểm hiện tại.

Các thuật ngữ liên quan đến YTD

6. Làm thế nào để tính YTD cho doanh nghiệp?

Việc tính YTD cho doanh nghiệp yêu cầu phải xem xét nhiều khía cạnh khác nhau. Ví dụ, bạn có thể tính bảng lương YTD để theo dõi tổng số tiền đã trả cho nhân viên tính đến thời điểm hiện tại, cũng như số tiền còn lại trong năm. Mục đích chính của việc tính YTD là để xác định một khung thời gian cụ thể nhằm so sánh với các số liệu trong khoảng thời gian đó.

Khi tính YTD, bạn cần xác định rõ khía cạnh mà mình muốn tính, chẳng hạn như bảng lương, lợi nhuận hoặc doanh thu. Tiếp theo, bạn cần quy định thời điểm bắt đầu YTD, thường là từ đầu năm dương lịch hoặc theo năm tài chính, tùy thuộc vào chính sách kế toán của doanh nghiệp.

Sau khi đã xác định thời điểm bắt đầu YTD và có sẵn số liệu tài chính liên quan, bạn có thể tiến hành tính toán. Quá trình này yêu cầu bạn phải cộng dồn các số liệu từ thời điểm bắt đầu cho đến hiện tại.

Tuy nhiên, việc tính toán YTD có thể trở nên phức tạp nếu không có sự rõ ràng về số liệu hoặc thời gian. Do đó, việc thu thập và kiểm tra tính chính xác của dữ liệu tài chính trong khoảng thời gian đã chọn là rất cần thiết. Điều này càng trở nên quan trọng nếu bạn muốn so sánh các số liệu trong cùng một khoảng thời gian.

Bài viết trên đây đã đề cập đến với các bạn về YTD là gì; cách dùng thuật ngữ YTD; lợi ích sử dụng thuật ngữ YTD và làm thế nào để tính YTD cho doanh nghiệp, chúng tôi rất mong những chia sẻ trên sẽ hữu ích với các độc giả của 123job.vn. Hãy tiếp tục theo dõi 123job để đọc thêm nhiều bài Blogs khác nữa nhé. Chúc các bạn thành công!