Học phần là gì? Chắc hẳn cụm từ này sẽ không còn quá xa lạ với các bạn đã và đang là sinh viên đại học, cao đẳng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người đặc biệt là các bạn sắp trở thành sinh viên chắc hẳn vẫn chưa hiểu rõ về học phần.

Hãy cùng với 123job chúng mình tìm hiểu cụm từ này thông qua bài viết ở phía dưới đây nhé!

1. Học phần là gì?  

Theo quy định hiện hành, học phần là một phần nhỏ trong chương trình học của sinh viên, giống như một gói kiến thức hoàn chỉnh về một chủ đề nhất định. Mỗi học phần thường kéo dài một học kỳ và được đánh giá bằng một số tín chỉ nhất định. Nội dung học phần được thiết kế phù hợp với trình độ của sinh viên từng năm học và có thể bao gồm một hoặc nhiều môn học liên quan. Mỗi học phần sẽ có một mã số riêng để dễ dàng quản lý.

Học phần là gì?  

2. Phân loại các học phần   

Theo quy định hiện hành, học phần được chia thành 2 loại như sau:

  • Học phần bắt buộc: Là những học phần mà sinh viên phải hoàn thành để đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp của chương trình đào tạo. Đây là những kiến thức nền tảng và chuyên ngành cốt lõi của ngành học.
  • Học phần tự chọn: Sinh viên có thể tự do lựa chọn các học phần này trong giới hạn số tín chỉ quy định. Các học phần tự chọn thường đa dạng về lĩnh vực, giúp sinh viên phát triển các kỹ năng mềm, sở thích cá nhân hoặc chuyên sâu hơn vào một lĩnh vực nào đó.

3. Chương trình đào tạo và thời gian học của học phần   

Chương trình đào tạo của học phần: 

  • Chương trình đào tạo được xây dựng theo hình thức tín chỉ, bao gồm các môn học hoặc học phần (sau đây gọi chung là học phần). Trong chương trình phải có đủ các học phần bắt buộc và đáp ứng các chuẩn quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đối với chương trình đào tạo song ngành hoặc đào tạo ngành chính và ngành phụ, cần làm rõ khối lượng học tập chung và riêng cho từng ngành.
  • Nội dung và chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo sẽ áp dụng chung cho tất cả các hình thức, phương thức tổ chức đào tạo và đối tượng người học. Đối với những người đã tốt nghiệp ở trình độ hoặc ngành học khác, khối lượng học tập sẽ được xác định dựa trên việc công nhận hoặc chuyển đổi tín chỉ đã tích lũy và miễn trừ học phần trong chương trình đào tạo trước đó. 
  • Chương trình đào tạo phải được công khai cho người học trước khi tuyển sinh và khi khóa học bắt đầu. Nếu có bất kỳ thay đổi hay điều chỉnh liên quan đến chương trình đào tạo, phải được thực hiện theo quy định hiện hành và thông báo trước khi áp dụng, đồng thời cần chú ý đảm bảo không gây ảnh hưởng xấu đến sinh viên trong quá trình học.

Thời gian học tập tập của một học phần

Thời gian học tập của một học phần thường được quy định bằng tín chỉ. Mỗi tín chỉ tương ứng với một khối lượng công việc nhất định mà sinh viên phải hoàn thành. Thông thường, một tín chỉ tương đương với khoảng 30 giờ làm việc của sinh viên, bao gồm cả thời gian nghe giảng, làm bài tập, nghiên cứu và chuẩn bị cho các bài kiểm tra.

Chương trình đào tạo và thời gian học của học phần   

4. Sự khác nhau giữa tín chỉ và học phần 

Học phần và tín chỉ là hai khái niệm thường được sử dụng trong hệ thống giáo dục đại học, đặc biệt là khi đào tạo theo tín chỉ. Mặc dù có liên quan chặt chẽ với nhau nhưng chúng mang những ý nghĩa nghĩa khác nhau

Đặc điểmHọc phầnTín chỉ
Định nghĩaMột đơn vị nhỏ nhất trong chương trình đào tạo, bao gồm một khối lượng kiến thức cụ thể.Đơn vị đo lường khối lượng công việc và kiến thức mà sinh viên đã tích lũy được.
 Bản chấtNội dung học tậpĐơn vị đo lường
 Mục tiêuTruyền đạt kiến thức, rèn luyện kỹ năngĐánh giá khối lượng công việc
                Liên kếtMỗi học phần tương ứng với một số lượng tín chỉ nhất định.Không tồn tại độc lập, luôn gắn liền với học phần.

5. Cách tính điểm học phần như thế nào?

Cách tính điểm trung bình cho môn học đại học được quy định như thế nào? Theo Điều 9 trong Quy chế đào tạo trình độ Đại học 2021, việc đánh giá và tính điểm cho các học phần được quy định như sau:

Mỗi học phần thường sẽ được sinh viên đánh giá thông qua ít nhất 2 điểm thành phần. Đối với các học phần có tín chỉ ít hơn 2, chỉ cần đánh giá 1 điểm. Phương pháp, hình thức đánh giá cùng với trọng số của các điểm thành phần sẽ được nêu rõ trong đề cương chi tiết của từng học phần. 

Sinh viên không tham gia kỳ thi sẽ bị nhận điểm 0 nếu không có lý do chính đáng; trong trường hợp có lý do chính đáng, sinh viên sẽ được đánh giá vào một thời điểm khác. Điểm cho mỗi học phần được tính bằng cách cộng tổng các điểm thành phần nhân với hệ số tương ứng, sau đó làm tròn đến một chữ số thập phân và phân loại điểm như sau:

  • Từ 4.0 – 5.4 được xếp loại D
  • Từ 5.5 – 6.9 được xếp loại C
  • Từ 7.0 – 8.4 được xếp loại B
  • Từ 8.5 – 10 được xếp loại A

Các học phần chỉ yêu cầu đạt không được tính vào điểm trung bình học tập toàn khóa: P (từ 5.0 trở lên). Loại không đạt: F (dưới 4.0)

Cách tính điểm học phần như thế nào?

6. Những lợi ích của chương trình đào tạo theo học phần 

Chương trình đào tạo theo học phần đã trở thành một phương thức phổ biến trong các cơ sở giáo dục hiện đại. Nó mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên và nhà trường. Dưới đây sẽ là một số ưu điểm nổi bật của chương trình đào tạo theo học phần.

6.1. Đối với sinh viên

Tính linh hoạt 

  • Tự chủ trong học tập: Sinh viên được quyền tự chọn các học phần phù hợp với sở thích, năng lực và mục tiêu nghề nghiệp của mình.
  • Tốc độ học tập: Sinh viên có thể học tập với tốc độ phù hợp, nhanh hơn hoặc chậm hơn so với chương trình đào tạo truyền thống.
  • Học tập suốt đời: Sinh viên có thể đăng ký học lại các học phần đã qua hoặc học thêm các học phần mới để nâng cao kiến thức.

Tích lũy kiến thức hiệu quả

  • Học tập tập trung: Sinh viên chỉ cần tập trung vào một học phần trong một khoảng thời gian nhất định, giúp tăng khả năng tiếp thu kiến thức.
  • Kiến thức thực tế: Các học phần thường được thiết kế để liên kết chặt chẽ với thực tiễn, giúp sinh viên ứng dụng kiến thức vào công việc.

Phát triển kỹ năng mềm

Tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Học lại học phần: Sinh viên chỉ cần học lại những học phần chưa đạt, tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc học lại toàn bộ chương trình.
  • Tối ưu hóa lộ trình: Sinh viên có thể rút ngắn thời gian học tập nếu có đủ điều kiện.

6.2. Đối với nhà trường

Nâng cao chất lượng đào tạo

  • Đa dạng hóa chương trình: Nhà trường có thể cung cấp nhiều chương trình đào tạo đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng sinh viên.
  • Cập nhật kiến thức: Nội dung các học phần được cập nhật thường xuyên để phù hợp với sự phát triển của xã hội và công nghệ.

Tăng cường hiệu quả quản lý

  • Linh hoạt trong tổ chức: Nhà trường có thể linh hoạt điều chỉnh số lượng lớp học và giảng viên theo nhu cầu đăng ký của sinh viên.
  • Đánh giá hiệu quả: Việc đánh giá hiệu quả giảng dạy và học tập của từng học phần trở nên dễ dàng hơn.

Tóm lại, chương trình đào tạo theo học phần mang lại nhiều lợi ích cho cả sinh viên và nhà trường. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả của mô hình này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, giảng viên và sinh viên.