Tất tần tật các thuật ngữ marketing, email marketing sẽ được chúng tôi tiếp tục trình bày trong bài viết dưới đây. Cùng theo dõi bài viết để có thêm những thông tin thú vị về email marketing nhé.
Ở bài viết Tổng hợp 120 thuật ngữ Email Marketing mà bạn cần biết (Phần 1), chúng tôi đã đưa ra cho các bạn một số những thông tin liên quan tới email marketing Tips, thuật ngữ marketing và cách viết email sao cho phù hợp. Ở phần này chúng tôi sẽ trình bày thêm rất nhiều các thuật ngữ marketing khác mà bạn cần phải biết để có thể để nắm bắt được những email marketing Tips và cách viết email marketing Tips chuẩn nhất nhé.
48. Email marketing: Gravestoning
Đây là hành động được thực hiện để có thể thể hiện lên được một email hết hiệu lực sẽ được hoạt động nhằm bẫy spam các email khác
49. Email marketing: Grey Mail
Graymail là thư mà người nhận không còn quan tâm đến nhưng vẫn không hủy đăng ký nhận thư và không đánh dấu là thư rác
50. Email marketing: Hard Bounce
Thư bị trả lại khó trả lại là tình huống email không được gửi đến hộp thư đến của người nhận vì địa chỉ email không còn tồn tại, không hợp lệ hoặc có sự cố với chính máy chủ gửi email.
Tiêu đề thường là các dòng mã ở đầu mỗi email và chứa thông tin quan trọng về thuộc tính email, chẳng hạn như: địa chỉ IP của người gửi, thông tin về máy chủ gửi, v.v. Tuy nhiên, người dùng email hiếm khi chú ý đến tiêu đề email.
52. Email marketing: Honey Pot
Honey Pot là email được tạo ra bởi một tổ chức chuyên chống lại những kẻ gửi thư rác để ngụy trang và đánh lừa những kẻ gửi thư rác. Sau khi honeypot được kích hoạt để sử dụng trên một trang web, bất kỳ thư rác nào đến được trang web sẽ nhanh chóng bị gắn cờ là người gửi thư rác và cố gắng ngăn chặn nó.
53. Email marketing: House List
Danh sách Nhà là danh sách chính của những người đăng ký email tổng hợp. Đây đặc biệt là một danh sách hợp pháp với sự đồng ý của người nhận.
54. Email marketing: HTML5
HTML5 là ngôn ngữ lập trình được phát triển trên nền tảng HTML cho phép các lập trình viên thỏa sức sáng tạo trong việc thiết kế email thông qua các thẻ hình ảnh, video đa dạng và phong phú.
55. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Image Blocking hay còn được gọi là chặn hình ảnh
Chặn hình ảnh là cài đặt mặc định trong trình đọc email ngăn hình ảnh xuất hiện trong email.
Tính năng này có thể tắt hoặc mở tùy theo nhu cầu của người nhận email. Tuy nhiên, việc chặn hình ảnh đôi khi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình thức của email.
Xem thêm: Amazon ses là gì? Hướng dẫn sử dụng Amazon ses để gửi Email Marketing
56. Email marketing: Inactives
Người không hoạt động là những người có trong danh sách email của bạn nhưng không mở hoặc trả lời email bạn gửi trong một thời gian dài, thường là 1 tháng trở lên.
Thuật Ngữ Marketing Inactives
57. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Inbox Placement Rate
Tỷ lệ vị trí hộp thư đến cho biết tần suất email bạn gửi thực sự đến được hộp thư đến của người đăng ký?
58. Email marketing: IP Address
Trong thuật ngữ ở trên, tôi đã đề cập đến cụm từ "địa chỉ IP" vài lần. Đây chỉ là một công cụ để xác định người gửi email từ khắp nơi trên thế giới.
59. Email marketing: IP Warmup
Khởi động IP là hành động gửi đến các địa chỉ IP theo từng bước được lên kế hoạch hợp lý. Quá trình này không chỉ tạo dựng niềm tin với khách hàng mà còn giúp xây dựng uy tín với các ISP.
60. Email marketing: ISP (Internet Service Provider) – Nhà cung cấp dịch vụ Internet
ISP là tên chung của một công ty cung cấp truy cập Internet cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Đối với các chiến dịch tiếp thị qua email, ISP cũng thường cung cấp cho người dùng tài khoản email. Trong ngữ cảnh này, ISP cũng có thể được hiểu là nhà cung cấp tài khoản email.
61. Email marketing: Jpeg (Joint Photographic Experts Group)
Jpeg là một thuật ngữ Marketing định dạng tệp hình ảnh khá phổ biến. Chắc hẳn bạn đã quen thuộc với thuật ngữ này rồi phải không?
62. Email marketing: Landing Page – Trang đích
Trang đích Landing Page là trang web sẽ xuất hiện sau khi bạn nhấp vào liên kết được đính kèm trong email. Trang đích cũng có thể được thêm vào dưới nhiều hình thức khác nhau như: liên kết quảng cáo hoặc bất kỳ định dạng nội dung trực tuyến nào khác.
Xem thêm: Mách bạn các phần mềm Email Marketing tốt nhất hiện nay
63. Email marketing: List Broker
Nhà môi giới danh sách là những chuyên gia trong việc kết nối và thực hiện các giao dịch giữa chủ sở hữu danh sách và nhà tiếp thị email.
64. Email marketing: List Churn
Danh sách churn là một thuật ngữ chung được sử dụng để chỉ hành vi "bất hợp tác" khi muốn chọn không tham gia vào danh sách email, chẳng hạn như thay đổi địa chỉ email và không mở và đọc email nữa.
65. Email marketing: List Fatigue
Danh sách mệt mỏi cho thấy mức độ tương tác của người dùng giảm dần đối với các email được gửi quá thường xuyên.
66. Email marketing: List Growth
Tăng danh sách là quá trình mở rộng danh sách email bằng cách thêm người nhận mới. Lưu ý rằng danh sách đang tăng lên bao gồm những người không còn muốn tham gia vào việc xáo trộn danh sách, vì vậy ngay cả khi việc xáo trộn danh sách có tác động tiêu cực, sự tăng trưởng danh sách thường đại diện cho một danh sách email đang tăng lên.
67. Email marketing: List Hygiene
Dọn dẹp danh sách email của bạn cũng có nghĩa là cập nhật nó lên một phiên bản mới hơn bằng cách xóa các tài khoản email đã hủy đăng ký hoặc không còn trả lời các email đã gửi từ lâu của bạn.
68. Email marketing: List Rental
Cho thuê danh sách email là một giao dịch xảy ra giữa nhà tiếp thị email và chủ sở hữu email, nơi chủ sở hữu đồng ý nhận email từ nhà tiếp thị. Sau đó, gửi email bạn vừa nhận được vào danh sách hiện có của họ và bắt đầu trợ giúp các nhà tiếp thị với các chiến dịch của họ.
69. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Automation
Tiếp thị tự động hóa Marketing Automation là một chiến lược tiếp thị quen thuộc bao gồm việc xác định thông tin liên lạc với các phân khúc khách hàng khác nhau và sau đó thiết lập các email tự động để gửi cho họ. Trả lời tự động là một ví dụ về chiến lược tự động hóa tiếp thị.
70. Email marketing: MIME
MINE là một phần mở rộng của giao thức email ban đầu cho phép mọi người gửi và trao đổi các định dạng tệp khác nhau.
Ví dụ: nếu trình đọc email của người nhận không thể đọc HTML và chỉ có thể hiển thị văn bản, thì với MIME, email sẽ tự động trả về văn bản ngay cả trong HTML.
71. Email marketing: Onboarding
Email chào mừng là một ví dụ tuyệt vời về Đào tạo nhập môn. Đào tạo giới thiệu hoặc giới thiệu về các khái niệm tiếp thị có thể được hiểu là quá trình giáo dục và đào tạo khách hàng hiện tại hoặc khách hàng mới về các thế mạnh và hoạt động kinh doanh của bạn.
Pre-Header Text là phần nội dung luôn được hiển thị dưới dạng văn bản thuần túy và hiển thị bên dưới tiêu đề email trong hộp thư.
72. Email marketing: Opt-in Box
Hộp chọn tham gia là một cài đặt được đặt trên trang web của bạn, bao gồm cụ thể biểu mẫu đăng ký để khuyến khích khách truy cập tham gia danh sách bản tin email của bạn.
Xem thêm: Bật mí cho bạn tips tối ưu hoá Email Preference Center trong Email Marketing
73. Email marketing: Opt-in Rate
Tỷ lệ chọn tham gia là thước đo phần trăm khách truy cập trang web (hoặc trang đích) đăng ký nhận email của bạn.
Thuật Ngữ Marketing Opt-in Rate
74. Email marketing: Opt-out
Chọn không tham gia là hành động của người nhận email để hủy đăng ký và chọn không tham gia danh sách email.
Cấp phép là quá trình lấy sự đồng ý từ người nhận email, thường là từ danh sách chọn tham gia, không phải bất kỳ nguồn mua nào khác.
76. Email marketing: Permission
Khung xem trước là phần xuất hiện ở đầu hộp thư đến giúp người dùng xem trước nội dung của một email trong khi vẫn nhìn thấy danh sách các email khác. Tuy nhiên, ngăn xem trước đã trở nên ít phổ biến hơn trong những năm gần đây so với trước đây.
77. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Personalization
Cá nhân hóa email là một chiến lược tiếp thị tùy chỉnh các thông điệp email dựa trên thông tin khách hàng.
78. Email marketing: Plain Text
Ngược lại với định dạng email HTML, văn bản thuần túy là bố cục hoặc định dạng email chỉ sử dụng văn bản thuần túy và lời kêu gọi hành động liên kết đến một trang đích nhất định, không có hình ảnh hoặc bất kỳ chi tiết kỹ thuật phức tạp nào. Gửi email cho bất kỳ tạp chí nào.
79. Email marketing: Png (Portable Network Graphics)
Png là một định dạng tập tin hình ảnh được sử dụng rộng rãi trên Internet, đặc biệt là trong email, hỗ trợ nén dữ liệu nhưng vẫn bảo toàn chất lượng hình ảnh.
80. Email marketing: Thuật ngữ marketing Preference Center
Trung tâm Ưu tiên là một trang xuất hiện trên trang web của bạn hoặc được lưu trữ bởi nhà cung cấp dịch vụ email của bạn và cho phép người đăng ký chỉnh sửa thông tin của họ và kiểm soát tần suất họ nhận được email của bạn.
81. Email marketing: Preview Pane
Nội dung động là một kỹ thuật điển hình cho quá trình cá nhân hóa email khi chèn tên của từng người đăng ký vào dòng chủ đề
82. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Privacy Policy
Mỗi trang web bắt buộc phải có chính sách bảo mật của riêng mình, trong đó nêu ra các quy tắc của trang web hoặc công ty liên quan đến việc thu thập và sử dụng thông tin người dùng cũng như những gì họ có thể và không thể làm với thông tin đó. Hãy tin điều đó.
Xem thêm: Mail merge là gì? Hướng dẫn sử dụng tính năng trộn thư trong mail merge
83. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Promotional Emails
Email quảng cáo là email được gửi để thông báo hoặc quảng bá các sản phẩm / dịch vụ do công ty của bạn cung cấp.
Email quảng cáo xuất hiện trong hầu hết các chiến dịch tiếp thị qua email.
84. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Promotions Tab
Chiến dịch tương tác lại là một chiến dịch email được thiết kế để khuyến khích những người đăng ký không trả lời email của bạn trong một thời gian dài quay lại và tương tác với bạn.
85. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Re-engagement Campaign
Tab Quảng cáo là một tính năng mới được bổ sung gần đây của Gmail giúp di chuyển hầu hết các email quảng cáo từ bản xem trước hộp thư đến sang tab này.
86. Email marketing: Rendering
Kết xuất là một kỹ thuật tối ưu hóa để gửi email đến hộp thư đến của người nhận
87. Email marketing: Re-send – Gửi lại thư
Gửi lại là hành động gửi lại một email có cùng nội dung lần thứ hai với nỗ lực thu hút nhiều người trả lời hơn.
88. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Responsive Design
Thiết kế đáp ứng là một thiết kế đa năng được tối ưu hóa để phù hợp với giao diện của bất kỳ thiết bị điện tử nào, có thể là thiết bị di động, máy tính để bàn hay máy tính xách tay.
89. Email marketing: Retention – duy trì quan hệ khách hàng
Giữ chân khách hàng là một hình thức tiếp thị tập trung vào việc thu hút khách hàng hiện tại hoặc khách hàng trung thành để tăng mức độ tương tác với bạn, thay vì tìm kiếm những khách hàng mới.
90. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Revenue Per Email Sent
Thu nhập qua email là thu nhập bạn kiếm được cho mỗi email bạn gửi.
91. Email marketing: Scraping
Scraping là một thủ thuật thư rác tinh vi. Đầu tiên, những kẻ gửi thư rác duyệt qua nhiều trang web trên Internet để thu thập càng nhiều địa chỉ email càng tốt. Sau đó, họ sẽ tiến hành gửi các email đó cho các tài khoản của điều này.
Việc thu thập thông tin cũng được hiển thị bằng cách đánh vần tên email, ví dụ: "Barbara (at) gmail dot com" để đánh lạc hướng những người quét thư rác khỏi email.
92. Email marketing: Segmentation
Phân đoạn là quá trình phân chia danh sách người nhận email thành nhiều phân đoạn khác nhau dựa trên từng mục riêng biệt, có thể dựa trên sở thích cá nhân, giới tính, hành vi mua hàng, tin nhắn mở lần cuối.
Xem thêm: Segmentation là gì? 4 Loại Customer Segmentation mà nhà quản trị cần nắm rõ
93. Email marketing: Sender Name
Tên người gửi là một mục quan trọng trong bất kỳ email đến nào, cho biết họ nhận được email đó cho ai. Tên người gửi thường sẽ được in đậm ở trong phần mục của hộp thư đến.
94. Email marketing: Sender Score
Điểm số của người gửi là số liệu do ReturnPath, Inc. chỉ định để giúp đánh giá danh tiếng của máy chủ email, trên thang điểm 0-100. Điểm trên 90 cho thấy một máy chủ đáng tin cậy.
Thuật Ngữ Marketing Sender Score
95. Email marketing: Shared Server
Không giống như máy chủ chuyên dụng, máy chủ chia sẻ là máy chủ hoặc địa chỉ IP mà nhiều trang web sử dụng khi gửi email, có thể tiết kiệm chi phí đáng kể.
96. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Signature File
Tệp chữ ký là tệp mặc định thường được rút gọn ở cuối email và cung cấp thêm thông tin người gửi bao gồm: tên công ty, thông tin liên hệ.
97. Email marketing: Single Opt-in
Đăng ký một lần nhanh hơn một chút so với đăng ký hai lần và khi khách hàng đăng ký nhận thư của bạn, họ ngay lập tức được thêm vào danh sách gửi thư của bạn và bắt đầu nhận thư. Theo phễu, không cần xác nhận lại email.
98. Email marketing: Thuật ngữ Marketing SMTP
SMTP là một ngôn ngữ lập trình hoặc hệ thống giao thức được sử dụng để truyền e-mail trên toàn cầu qua Internet.
99. Email marketing: Soft Bounce
Thư trả lại mềm cũng có nghĩa là thư không được gửi, nhưng không phải vì lý do tương tự như thư bị trả lại mạnh. Nguyên nhân chính là do hộp thư đến của người nhận đã đầy hoặc máy chủ tạm thời không được kết nối với internet.
100. Email marketing: Solo Ads
Solo Ads tương tự như dịch vụ cho thuê danh sách email khi các nhà tiếp thị email phải trả tiền cho chủ sở hữu email để giúp họ gửi email đến các danh sách đã tổng hợp trước đó.
Định dạng này được sử dụng nhiều hơn cho tiếp thị liên kết so với B2B hoặc B2C.
101. Email marketing: Spam – Thư rác
Có hai định nghĩa về thuật ngữ Spam - thư rác:
Đầu tiên là định nghĩa từ Đạo luật CAN SPAM của Hoa Kỳ và luật CASL của Canada, thư rác đề cập đến các thư email vô dụng, lừa đảo, thường được tải với các quảng cáo và được gửi một cách bừa bãi đến người dùng.
Định nghĩa thứ hai đến từ chính người dùng, thư rác chỉ là những email rất khó chịu đối với họ mà không ai muốn nhận.
102. Email marketing: Spam Trap
Bẫy thư rác là các địa chỉ email được tạo và sử dụng bởi các tổ chức loại bỏ thư rác để xác định và ngăn chặn những kẻ gửi thư rác.
103. Email marketing: Spammer – tin tặc
Spammer là một từ dùng để chỉ những người gửi thư rác
104. Email marketing: Statistical Relevance
Tương quan thống kê là một thuật ngữ được sử dụng trong thử nghiệm phân tách A / B để kiểm tra xem các giả định thống kê giữa hai phiên bản có hợp lý hay không trước khi xác định kết quả cuối cùng.
Xem thêm: [Review] 7 quyển sách về Email Marketing giúp thay đổi cách làm việc của bạn
105. Email marketing: Subject Line – dòng tiêu đề
Người dùng email đã quen thuộc với thuật ngữ này chưa?
Đây được coi là thông điệp hoặc chủ đề chính mà người gửi muốn đề cập đến trong email.
Ngay từ lần đầu tiên nhận được email, dòng tiêu đề phải ngắn gọn và hấp dẫn người nhận.
106. Email marketing: Subscriber – Người đăng ký
Người đăng ký là những người để lại thông tin đăng ký trên trang web và muốn nhận thêm tin tức hoặc email từ công ty của bạn.
107. Email marketing: Subscriber Value – giá trị của người đăng ký nhận email
Giá trị người đăng ký là một chỉ số về tầm quan trọng tài chính của người đăng ký email / người nhận email
108. Email marketing: Suppression File – file các email bị chặn
Tệp ngăn chặn là danh sách email mà doanh nghiệp tránh gửi thư đến. Một số
Chiến lược này giúp cải thiện tỷ lệ gửi email thành công và giúp bạn quản lý tốt hơn phản hồi của người dùng qua email.
Công ty thậm chí còn biên soạn danh sách các email nên bị chặn trên toàn cầu, khiến các nhà tiếp thị từ các công ty khác không thể gửi email đến các tài khoản đó. Một số công ty duy trì hồ sơ lệnh cấm toàn cầu. Ngay cả các nhà tiếp thị ở các bộ phận khác nhau có thể không được gửi đến các tài liệu cấm toàn cầu.
109. Email marketing: Targeting
Nhắm mục tiêu Targeting tương tự như phân đoạn trong danh sách email, có nghĩa là quá trình phân chia người nhận thành các nhóm để những người có cùng sở thích và hành vi mua hàng nằm trong cùng một nhóm.
110. Email marketing: Thuật ngữ Marketing Thank You Page
Trang cảm ơn là trang sẽ được hiển thị khi người dùng hoàn tất quá trình xác nhận email trong biểu mẫu đăng ký và nhấp vào nút đăng ký.
111. Email marketing: Throttling – Điều tiết gửi email
Throttling mô tả quá trình thực hiện email để gửi email hàng loạt với một số lượng người nhận nhất định, thay vì gửi tất cả chúng cùng một lúc.
112. Email marketing: Transactional Emails – Email giao dịch
Email giao dịch là email được gửi để xác nhận đơn đặt hàng, đặt chỗ hoặc bất kỳ giao dịch kinh doanh nào khác giữa công ty và người dùng. Email giao dịch mang một tỷ lệ tương tác cao hơn so với email quảng cáo.
113. Email marketing: Triggered Emails – Emails được kích hoạt sẵn
Email được kích hoạt là một dạng khác của chiến lược tự động hóa tiếp thị. Cụ
thể, đây là những email được lên kế hoạch trước mà các nhà tiếp thị sẽ gửi vào những dịp đặc biệt hoặc sự kiện quan trọng đối với công ty và khách hàng.
Email chúc mừng sinh nhật là một ví dụ tuyệt vời về email kích hoạt.
114. Email marketing: UCE (unsolicited commercial email) – thư rác
UCE thực chất chính là chỉ là một tên gọi khác của phần Spam, có nghĩa là thư rác. Chỉ tính "thư rác", nhưng có khá nhiều thuật ngữ cụ thể. Nói chung, vẫn là những email khó chịu mà không ai muốn nhận!
115. Email marketing: Unique Click
Số nhấp chuột duy nhất đại diện cho tổng số người đã nhấp vào liên kết quảng cáo trong email bạn đã gửi cho họ.
Chỉ số này khác với CTR vì nó tính số lần nhấp, không phải tổng số lần nhấp.
116. Email marketing: Unique Opens – số người mở email
Khi bạn gửi email cho người dùng, một số người trong số họ sẽ mở và đọc email nhiều lần. Tuy nhiên, Unique Opens chỉ tính số người đã mở email chứ không tính số lần email được mở và đọc.
117. Email marketing: Unsubscribe Rate – Tỷ lệ hủy đăng ký
Tỷ lệ hủy đăng ký cho biết tần suất mọi người chọn không tham gia các chiến dịch email của bạn. Đây là một số liệu rất quan trọng trong các chiến dịch tiếp thị qua email.
118. Email marketing: Wearables – thiết bị thông minh có thể mang trên người
Thiết bị đeo được là bước phát triển công nghệ lớn tiếp theo sau sự ra đời của các thiết bị di động thông minh, bao gồm tất cả các phụ kiện có bộ vi xử lý máy tính tích hợp sẵn và nhiều chức năng hiện đại khác mà chúng ta có thể đeo trên người, chẳng hạn như: iWatch của Apple, kính thông minh của Google.
119. Email marketing: Welcome emails/welcome series – Email chào mừng
Email chào mừng là một phân đoạn hoặc một loạt email được gửi đến những người dùng mới đăng ký nhận bản tin và thông báo trên trang web lần đầu tiên.
120. Email marketing: Whitelist – Danh sách trắng
Trái ngược với danh sách đen, danh sách trắng là tập hợp các địa chỉ IP hoặc miền đáng tin cậy đáp ứng tiêu chí của người nhận.
Một khi bạn đã được nằm trong danh sách trắng thị email gửi đến khách hàng sẽ được đánh dấu là thứ quan trọng Và thậm chí nó có thể được chuyển tới một thư thích hợp hơn trong hộp thư của họ.
Xem thêm: Làm gì để email marketing của bạn không bị rơi vào hộp thư Spam
Kết luận
Bài viết trên đây, chúng tôi đã cung cấp cho các bạn những thông tin liên quan tới email marketing, thuật ngữ marketing, và cách viết email marketing Tips sao cho phù hợp. Chúng tôi mong rằng thông qua 120 thuật ngữ đã được trình bày ở trong phần 1 và phần 2 của bài viết về thuật ngữ marketing, cách viết email marketing tips. Mong rằng các bạn đã có thể có được những thông tin và nắm bắt được những những thuật ngữ marketing phù hợp.