FOB là gì? FOB có vai trò như thế nào trong xuất nhập khẩu? Trách nhiệm của người mua và người bán như thế nào trong FOB? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây do chúng tôi cung cấp nhé!

Khi bạn xuất khẩu hay nhập khẩu thường được đề xuất 2 điều kiện giao hàng là FOB, CIF. Vậy FOB là gì? CIF là gì? Bài viết này sẽ định nghĩa và so sánh giống nhau và khác nhau giữa điều kiện FOB & CIF để giúp bạn chọn một phương pháp giao hàng (hợp đồng) phù hợp nhất. Trong làm thực tế người ta có thể gọi là giá FOB, giá CIF.

Các bạn luôn chú ý những điều kiện giao hàng FOB hay CIF được quy định trong Incoterm chỉ là khuyến khích sử dụng chứ không bắt buộc. Việc áp dụng Incoterm 2010 hay 2000 là do thoả thuận của người mua và người bán. Incoterm 2010 đã bỏ điều kiện CNF do đó nếu dùng theo Incoterm 2000 thì bạn và khách hàng vẫn có thể sử dụng điều kiện CNF trong hợp đồng ngoại thương.

I. Khái niệm FOB là gì?

fob là gì

FOB là gì?

FOB – Free On Board (hoặc Freight on Board) là điều kiện giao hàng miễn trách nhiệm của người bán khi hàng đã lên boong tàu. Có nghĩa là hàng chưa lên tàu thì mọi trách nhiệm thuộc về người bán (seller), sau khi hàng đã lên tàu thì tất cả rủi ro, trách nhiệm chuyển cho người mua (buyer). Lan can tàu là điểm chuyển rủi ro của điều kiện FOB. Giá FOB không bao gồm chi phí vận chuyển, bảo hiểm tới điểm đến, người mua phải chịu phí thuê phương tiện chuyên chở, phí bảo hiểm hàng hoá và các chi phí phát sinh khác trong quá trình chuyên chở. Nhân viên xuất nhập khẩu thường gọi một cách quen thuộc là hợp đồng FOB, giá FOB….thì có nghĩa là hợp đồng ngoại thương đang áp dụng theo điều kiện FOB trong incoterms.

Về mặt thuật ngữ quốc tế trong hợp đồng phải chỉ rõ cảng (địa điểm xếp hàng). Với cấu trúc FOB + Vị trí xếp hàng (vị trí chuyển rủi ro). Lấy tên cảng xếp hàng để biết được địa điểm chuyển giao quyền và nghĩa vụ các bên.

Ví dụ FOB Cát Lái có nghĩa cảng xếp hàng là Cát Lái vị trí chuyển rủi ro người bán Việt Nam cho khách hàng nước ngoài tại cảng Cát Lái của Việt Nam, FOB ShangHai (cảng xếp hàng Shanghai)…

Ưu điểm: Người bán (seller) không cần phải tìm đơn vị vận chuyển (forwarder hay hãng tàu), không phải mua bảo hiểm hàng hoá, địa điểm chuyển rủi ro sớm, bạn cũng không cần liên hệ với nhiều nhà cung cấp để hỗ trợ lô hàng của bạn.

Nhược điểm: Bạn phải luôn vào tình huống bị động vì người mua book cước tàu. Ví dụ họ book tàu ngày 19 tuy nhiên ngày 22 bạn mới đủ hàng thì bạn phải luôn nằm trong thế bị động, bạn có thể gặp khó khăn khi kéo container hoặc đóng hàng vào container, ngoài ra việc tu chỉnh chứng từ cũng khó khăn hơn, bạn khó có khả năng chủ động giá thị trường khi thị trường biến động vì bản chất là bạn không làm với nhiều nhà cung cấp, Ví dụ: nếu cộng cả giá cước tàu, cộng giá bảo hiểm… thì người mua hàng sẽ không biết được giá hàng thực sự của bạn bao nhiêu, do đó khi khách hàng nước ngoài mua hàng họ thường yêu cầu người bán Việt Nam chào 2 giá FOB và CIF để họ so sánh?. Tuy nhiên mình khuyên các bạn nên giành được thế chủ động. Vì rủi ro vận chuyên trên biển là không quá nhiều với những mặt hàng công nghiệp. Việt Nam chúng ta thích FOB hơn vì chưa tự tin và chúng ta bắt đầu từ xuất khẩu nông nghiệp, mà hàng nông nghiệp dễ hư hỏng do chưa có công nghệ bảo quản tốt do đó xuất FOB thành một thói quen. Theo tập quán thương mại nhiều quốc gia trên thế giới thì hầu hết các công ty nhỏ thường xuất khẩu FOB. Hơn nữa chúng ta thường hiểu lầm vị trí chuyển rủi ro FOB và CIF, thực tế là FOB và CIF vị trí chuyển rủi ro là như nhau.

Tại Mỹ và Canada còn phân biệt “FOB vị trí xếp hàng” và “FOB vị trí đến”. Vị trí này cũng là nơi chuyển giao trách nhiệm bên bán cho bên mua, nếu “FOB điểm xếp hàng” vị trí chuyển giao trách nhiệm là cảng xếp hàng, còn “FOB vị trí đến” thì chuyển rủi ro tại cảng đến. Tuy nhiên cách sử dụng của Mỹ và Canada không phù hợp với Incoterm và vận tải quốc tế.

II. FOB gồm những gì?

Giá FOB là giá tại cửa khẩu bên nước người bán, đã bao gồm chi phí vận chuyển ra cảng, làm thủ tục xuất khẩu, và thuế xuất khẩu (nếu có). Giá này không bao gồm chi phí vận chuyển đường biển, hay phí bảo hiểm đường biển.

Trong Hợp đồng thương mại cần chỉ rõ ràng và đầy đủ: 

FOB + Tên cảng xếp hàng

Ví dụ: FOB Cat Lai, Vietnam

1. Người bán

  • Giao hàng lên tàu tại cảng quy định
  • Chịu mọi chi phí, tổn thất, rủi ro trước khi hàng được xếp lên tàu.
  • Thông quan xuất khẩu, cung cấp giấy phép xuất khẩu và trả thuế.
  • Chuyển giao hóa đơn thương mại và các chứng từ có liên quan.
  • Thông báo cho người mua là hàng đã lên tàu

2. Người mua

  • Thanh toán tiền hàng.
  • Chịu mọi chi phí, tổn thất, rủi ro khi hàng đã xếp lên tàu.
  • Chịu chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
  • Mua bảo hiểm hàng hóa
  • Thông quan nhập khẩu và trả thuế.

III. Giải thích điều kiện FOB là gì?

Nhìn vào hình chúng ta chú ý đến vị trí chuyển rủi ro và trách nhiệm của người bán sang người mua tại vị trí boong tàu. Tất cả chi phí trước khi hàng lên tàu người bán phải trả như thuế xuất khẩu, phí hải quan, phí làm hàng tại cảng (THC). Phí cước tàu và bảo hiểm thuộc về người mua.

Điều kiện FOB

Điều kiện FOB

Mục phương thức thanh toán trong hợp đồng ngoại thương cần ghi rõ FOB + Cảng xếp hàng + Incoterms 2010

Tuy FOB là điều kiện giao hàng phổ biến nhưng theo các chuyên gia khuyến cáo nên dùng FCA khi hàng hoá được đóng bằng container.

IV. Nghĩa vụ của người mua và người bán trong FOB là gì?

1. Trách nhiệm của người bán

Nghĩa vụ chung của người bán: Người bán giao hàng (lên tàu), cung cấp hóa đơn thương mại hoặc chứng từ điện tử tương đương, cung cấp bằng chứng giao hàng (vận đơn đường biển)

Giấy phép và các thủ tục: Người bán làm thủ tục xuất khẩu và cung cấp giấy phép (xuất khẩu) cho lô hàng được xuất đi.

Hợp đồng vận chuyển và bảo hiểm: Hợp đồng vận chuyển có phạm vi vận tải từ kho nội địa đến cảng chỉ định dưới chi phí và rủi ro của người bán. Chi phí và rủi ro thuộc hợp đồng này sẽ kết thúc sau khi hàng được giao qua lan can tàu hay hàng được đặt xuống boong tàu, tùy thỏa thuận . Hợp đồng bảo hiểm đối với hàng hóa trong trường hợp này không bắt buộc đối với người bán.

Giao hàng: Người bán vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất chỉ định và chịu các chi phí cho việc đưa hàng lên tàu. Sau thời điểm này, việc giao hàng xem như hoàn tất.

Chuyển giao rủi ro: Sau khi hoàn tất giao hàng lên tàu (On board), mọi chi phí và rủi ro của người bán được chuyển sang người mua

Cước phí: Người bán chịu chi phí đến khi hàng được giao lên tàu, kể cả chi phí khai quan, thuế và phụ phí phát sinh.

Thông tin cho người mua: Người bán thông báo cho người mua rằng hàng hóa đã được giao hoàn tất qua lan can tàu bằng sự chi trả của người bán.

Bằng chứng giao hàng, chứng từ vận chuyển hoặc các tài liệu điện tử tương đương (EDI): Người bán cung cấp cho người mua bằng chứng về việc đã giao hàng lên tàu – tức chứng từ vận tải giao hàng từ kho ra đến cảng đi. Nhiều quốc gia sử dụng và chấp nhận hệ thống EDI- Electronic Data Interchange – hệ thống giúp trao đổi dữ liệu điện tử và kết nối với các doanh nghiệp trên toàn Thế Giới. EDI có thể giúp lưu trữ và trao đổi chứng từ giữa 2 bên mua – bán được nhanh chóng và hiệu quả.

Kiểm tra – Đóng gói – Ký hiệu hàng hóa: Người bán chịu mọi chi phí cho việc kiểm tra, quản lý chất lượng, đo lường, cân đo, kiểm đếm, đóng gói và ký hiệu hàng hóa. Nếu hàng hóa cần đóng gói đặc biệt, người bán phải thông báo cho người mua và chỉ đóng gói với phần chi phí tăng thêm do người mua trả hoặc được tính thêm vào giá bán.

Hỗ trợ khác: Người bán có nghĩa vụ hỗ trợ kịp thời trong việc bảo đảm thông tin và các tài liệu cần thiết để vận chuyển và giao hàng đến điểm đến cuối cùng.

2. Trách nhiệm của người mua

Thanh toán: Người mua thanh toán cho người bán tiền hàng theo đúng như cam kết trên hợp đồng

Giấy phép và thủ tục: Người mua phải chuẩn bị giấy phép xuất khẩu (có từ người bán) và làm các thủ tục hải quan theo quy định để hàng hóa được phép nhập khẩu vào quốc gia họ.

Hợp đồng vận chuyển và bảo hiểm: Người mua chịu chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng đi chỉ định đến điểm đích cuối cùng (Cảng dỡ hàng hoặc kho nội địa) Đối với hợp đồng bảo hiểm, người mua không bắt buộc mua trong trường hợp này, trừ khi người mua muốn hàng hóa của mình được đảm bảo an toàn hơn.

Nhận hàng: Người mua nhận hàng hóa thuộc quyền sở hữu của mình sau khi hàng được bốc lên tại cảng đích quy định.

Chuyển giao rủi ro: Rủi ro được người bán chuyển giao cho người mua kể từ khi hàng được giao xong qua lan can tàu. Rủi ro này là các tổn thất và mất mát hàng hóa có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển. Nếu như con tàu tại cảng đi bị hoãn lại (delay), người bán phải chịu mọi chi phí phát sinh.

giá FOB

Giá FOB là gì

Cước phí: Người mua trả cước phí vận chuyển hàng hóa kể từ thời điểm hàng được giao qua lan can tàu. Các chi phí người mua phải trả để vận chuyển hàng hóa tới đích đến cuối cùng bao gồm Cước tàu, bảo hiểm (nếu có), thuế và các loại phụ phí phát sinh.

Thông báo cho người bán: Người mua thông báo cho người bán hàng hóa đã được chất lên trên con tàu có tên cụ thể, tại cảng chỉ định quy định trong hợp đồng mua bán.

Cung cấp bằng chứng của việc giao hàng, chứng từ vận chuyển hoặc các văn bản điện tử tương đương: Người mua có trách nhiệm cung cấp cho người bán bằng chứng của việc vận chuyển hàng hóa (Thông thường là vận đơn đường biển Bill of Lading hoặc Sea way bill)

Kiểm tra hàng hóa: Trong trường hợp hàng hóa bắt buộc phải kiểm tra bởi hải quan (nước xuất khẩu), người mua phải chịu mọi chi phí phát sinh.

Nghĩa vụ khác: Người mua trả mọi chi phí phát sinh (bao gồm cước phí và phụ phí) để có được các chứng từ cần thiết (kể cả các chứng từ dưới dạng điện tử)

V. Kết luận

Trên đây là những thông tin liên quan đến FOB là gì, giá của FOB có gì khác so với giá CIF, những điều kiện FOB là gì? Thông qua bài viết này, 123job.vn muốn giúp bạn hiểu rõ hơn về công việc của nhân viên xuất nhập khẩu nếu phải phân tích FOB trong xuất nhập khẩu có vai trò như thế nào. Mong rằng với những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu và làm tốt những công việc trong ngành logistic nhé! Chúc các bạn thành công!